Gửi bình luận
Bảng giá xe Latte mới nhất tháng 3/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Trắng | 38,5 | 42,5 | 4 |
Xanh | 38,5 | 42,5 | 4 | |
Đen | 38,5 | 42,5 | 4 | |
Đỏ | 38,5 | 42,5 | 4 | |
Phiên bản giới hạn | Xám đen | 39 | 43 | 4 |
Mức giá xe máy nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí thuế trước bạ, phí bảo hiểm dân sự và phí ra biển số. Giá xe máy cũng có thể thay đổi tùy theo từng đại lý và khu vực bán xe.