Gửi bình luận
Bảng giá xe Latte mới nhất tháng 7/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Latte phiên bản tiêu chuẩn | Trắng | 38,095 | 37,595 | -0,5 |
Xanh | 38,095 | 37,595 | -0,5 | |
Đen | 38,095 | 37,595 | -0,5 | |
Đỏ | 38,095 | 37,595 | -0,5 | |
Latte phiên bản giới hạn | Xám đen | 38,585 | 38 | -0,585 |
Lưu ý: Giá xe được nêu ở trên chỉ mang tính tham khảo, đã gồm thuế VAT, chưa bao gồm phí trước bạ, phí đăng ký biển số và phí bảo hiểm xe máy. Giá xe máy cũng có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm của từng đại lý Yamaha và khu vực bán xe.