Gửi bình luận
Bảng giá xe Latte mới nhất tháng 8/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Latte phiên bản tiêu chuẩn | Trắng | 38,095 | 38,8 | 0,705 |
Xanh | 38,095 | 38,8 | 0,705 | |
Đen | 38,095 | 38,8 | 0,705 | |
Đỏ | 38,095 | 38,8 | 0,705 | |
Latte phiên bản giới hạn | Xám đen | 38,585 | 39,3 | 0,715 |
Giá xe mang tính tham khảo, đã gồm thuế VAT nhưng chưa bao gồm phí trước bạ, phí cấp biển và phí bảo hiểm xe máy. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy từng thời điểm của từng đại lý Yamaha và khu vực bán xe.