Giống như xe tay ga, giá xe của các dòng xe côn tay hãng Honda vẫn không có sự biến động mới nào trong 6/2023, giá niêm yết vẫn tiếp tục duy trì ở mức giá từ 46,16 - 105,50 triệu đồng.
Nhìn chung, giá xe côn tay của hãng Honda tại các đại lý trong tháng 6 vẫn ổn định. Hiện tại, giá bán thực tế đang chênh lệch khoảng 1,16 - 7,31 triệu đồng, với giá bán cao nhất được ghi nhận đối với dòng xe CBR150R The Streetster.
Bảng giá xe côn tay Honda mới nhất tháng 6 /2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Dòng xe | Phiên bản | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Winner X | Phiên bản tiêu chuẩn (CBS) | 46,16 | 45 | -1,16 |
Phiên bản đặc biệt (ABS) | 50,06 | 48,5 | -1,56 | |
Phiên bản thể thao (ABS) | 50,56 | 48 | -2,56 | |
CBR150R | Phiên bản tiêu chuẩn | 72,29 | 79,6 | 7,31 |
Phiên bản đặc biệt | 73,29 | 81 | 7,31 | |
Phiên bản thể thao | 73,79 | 80,6 | 6,81 | |
CB150R The Streetster | Phiên bản tiêu chuẩn | 105,50 | 105,50 | 0 |
Giá xe máy hãng Honda của các dòng xe mô tô trong tháng 6/2023 vẫn không có sự thay đổi nào so với tháng trước, cụ thể: dòng xe Rebel 500 có giá là 181,3 triệu đồng và dòng xe CB500F có giá 184,99 triệu đồng.
Hiện tại, giá bán thực tế của các dòng xe mô tô đang cao hơn mức giá đề xuất của hãng khoảng 6,2 - 9,31 triệu đồng, với mức giá chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với dòng xe CB500F.
Bảng giá xe mô tô Honda mới nhất tháng 6/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Dòng xe | Phiên bản | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Rebel 500 | Phiên bản tiêu chuẩn | 181,3 | 187,5 | 6,2 |
CB500F | Phiên bản tiêu chuẩn | 184,99 | 194,3 | 9,31 |
Lưu ý: Mức giá nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm phí thuế VAT, lệ phí thuế trước bạ, phí cấp biển số và phí bảo hiểm dân sự. Giá xe máy cũng có thể thay đổi tùy vào từng đại lý Honda và khu vực bán xe.