Bảng giá xe tay ga Yamaha mới nhất tháng 7/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Dòng xe | Phiên bản | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Grande | Blue Core Hybrid bản đặc biệt | 49,091 | 48,5 | -0,591 |
Blue Core Hybrid bản giới hạn | 49,582 | 49 | -0,582 | |
Latte | Phiên bản tiêu chuẩn | 38,095 | 37,595 | -0,5 |
Phiên bản giới hạn | 38,585 | 38 | -0,585 | |
Janus | Phiên bản tiêu chuẩn | 28,571 | 26,571 | -2 |
Phiên bản đặc biệt | 32,204 | 30,204 | -2 | |
Phiên bản giới hạn | 32,695 | 30,695 | -2 | |
NVX | NVX 155 VVA | 54,5 | 54 | -0,5 |
NVX 155 VVA màu mới | 55,3 | 55 | -0,3 | |
Freego | Freego bản tiêu chuẩn | 30,142 | 29,142 | -1 |
Freego S bản đặc biệt | 34,069 | 33,5 | -0,569 |
Giá niêm yết đối với các dòng xe côn tay Yamaha trong tháng 7/2023 vẫn được hãng giữ nguyên giá cũ so với tháng trước, với mức giá dao động từ 44,8 - 77 triệu đồng.
Hiện tại, giá bán các dòng xe côn tay Yamaha tại các đại lý trong tháng này có sự giảm nhẹ. So với giá đề xuất của hãng, giá bán thực tế hiện đang chênh lệch khoảng 1 - 5 triệu đồng/xe.
Bảng giá xe côn tay Yamaha mới nhất tháng 7/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Dòng xe | Phiên bản | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Exciter | Exciter 150 RC | 44,8 | 45,9 | 1,1 |
Exciter 150 giới hạn | 45,3 | 46,9 | 1,6 | |
Exciter 155 VVA bản tiêu chuẩn | 47,8 | 42,8 | -5 | |
Exciter 155 VVA bản cao cấp | 50,8 | 45,8 | -5 | |
Exciter 155 VVA bản giới hạn | 52 | 47 | -5 | |
Exciter 155 VVA bản GP | 51,1 | 46,1 | -5 | |
XS155R | 77 | 76 | -1 |
Tương tự, giá niêm yết của các dòng xe thể thao Yamaha trong tháng 7/2023 cũng không có sự biến động mới nào so với tháng trước, giá xe vẫn duy trì ở mức 69 - 469 triệu đồng, với giá bán cao nhất được ghi nhận đối với mẫu xe MT-10.
Giá bán thực tế của các dòng xe thể thao Yamaha tại các đại lý trong tháng này vẫn ổn định, hiện chênh lệch khoảng 1 - 8 triệu đồng/xe so với giá đề xuất của hãng.
Bảng giá xe thể thao Yamaha mới nhất tháng 7/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Dòng xe | Phiên bản | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
MT-15 | 69 | 68 | -1 | |
YZF-R15 | 70 | 78 | 8 | |
MT-03 | 129 | 128 | -1 | |
YZF-R3 | 132 | 131 | -1 | |
YZF-R7 | 269 | 268 | -1 | |
MT-07 | 259 | 258 | -1 | |
MT-09 | 345 | 344 | -1 | |
MT-10 | 469 | 468 | -1 |
Giá xe mang tính tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, chưa gồm thuế trước bạ, phí bảo hiểm xe máy và phí đăng ký biển số. Giá xe có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm theo từng đại lý Yamaha và khu vực bán xe.