Begpacker - kiểu khách du lịch đi đến đâu xin tiền đến đó

30/01/2023, 07:00
Theo dõi Giáo dục Thủ đô trên

Begpacker thường lợi dụng lòng tốt của người dân địa phương, họ xin tiền để thỏa thích du lịch, ăn chơi.

Begpacker la gi anh 1

Begpacker /'beɡpæk.ər/ (danh từ): Khách du lịch ăn xin

Định nghĩa:

Theo Macmillan Dictionary, begpacker là từ ghép giữa động từ beg (xin xỏ, ăn xin) và danh từ backpacker (khách du lịch bụi), dùng để nói về kiểu khách du lịch đến từ phương Tây thường xin tiền của người dân địa phương để đi du lịch. "Ở một số nơi trên thế giới, đặc biệt ở Đông Nam Á, backpacker đang có xu hướng trở thành begpacker", trang này viết.

Hiện nay, begpacker thường chọn điểm đến là các thành phố châu Á. Họ mang theo những tấm bảng viết lời cầu cứu bằng ngôn ngữ địa phương để xin tiền. Một số người nói rằng họ xin tiền vì bị mất tiền, mất ví hoặc đơn giản là đang đi du lịch thì hết tiền. Những người khác chọn cách hát rong hoặc bán những món đồ nhỏ để kiếm tiền.

Ban đầu, begpacker dễ dàng xin được tiền của người địa phương vì họ được coi là đối tượng gây tò mò. Nhưng sau đó, mọi người nhận ra begpacker đang lợi dụng tấm lòng và sự đồng cảm của dân địa phương để kiếm tiền du lịch mà không cần làm việc.

Trước tình hình đó, Thái Lan và Indonesia - những nước xuất hiện nhiều begpacker - đã đặt ra biện pháp ngăn chặn kiểu du khách gây phản cảm này. Begpacker ở những nước này có thể bị báo lên đại sứ quán, thậm chí bị trục xuất.

Ứng dụng của begpacker trong tiếng Anh:

- Begpackers are western backpackers, most often travelling in South East Asia, who beg for charity from the locals.

Dịch: Khách du lịch ăn xin thường là Tây balo, họ thường đi du lịch ở Đông Nam Á và xin tiền từ thiện từ người dân địa phương.

- A policy in Bali means that anyone caught begpacking will now be taken to their embassy for a ticking off.

Dịch: Một chính sách ở Bali nêu rằng những ai bị bắt quả tang ăn xin khi du lịch sẽ bị đưa đến đại sứ quán để xử lý.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Nguy co that nghiep khi tro thanh 'NEET' o tuoi vi thanh nien hinh anh

Nguy cơ thất nghiệp khi trở thành 'NEET' ở tuổi vị thành niên

0

Trở thành NEET ở độ tuổi 16-18 có thể là yếu tố dự báo cho tình trạng thất nghiệp, thu nhập thấp, làm cha mẹ ở tuổi vị thành niên, trầm cảm và sức khỏe thể chất kém.

Chon 'sofalizing' thay vi gap mat truc tiep hinh anh

Chọn 'sofalizing' thay vì gặp mặt trực tiếp

0

Nhiều người chọn "sofalizing" vì ngại ra ngoài, ngại tốn kém hoặc đơn giản là không muốn gặp mặt trực tiếp và tham gia những cuộc trò chuyện dài.

Quirkyalone - nhung nguoi tha 'e' chu khong chiu yeu bua hinh anh

Quirkyalone - những người thà 'ế' chứ không chịu yêu bừa

0

Quirkyalone từng bị xã hội cho là kỳ quặc nhưng hiện nhiều người lại đang theo đuổi điều đó.

Hedonic treadmill - ly do chung ta kho hai long voi nhung thu dang co hinh anh

Hedonic treadmill - lý do chúng ta khó hài lòng với những thứ đang có

0

Khi cuộc sống được cải thiện, kỳ vọng cũng tăng lên nên chúng ta thường khó hài lòng với cuộc sống hiện có.

Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật Giáo dục thủ đô
Đừng bỏ lỡ
Mới nhất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO
Begpacker - kiểu khách du lịch đi đến đâu xin tiền đến đó