Trong bối cảnh giáo dục Việt Nam đang chuyển mình mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội, khái niệm “phân luồng” và “hướng nghiệp” ngày càng được nhắc đến như một giải pháp chiến lược.
Tuy nhiên, không ít phụ huynh và học sinh vẫn hiểu sai về phân luồng, coi đây là sự “chia tách” cứng nhắc giữa việc học tiếp trung học phổ thông (THPT) hay chuyển sang học nghề. Từ đó, tâm lý mặc cảm xuất hiện, đặc biệt khi học nghề bị xem là lựa chọn thấp kém hơn so với con đường học thuật truyền thống. Cách hiểu này không chỉ thiếu đầy đủ mà còn cản trở tiềm năng phát triển của học sinh, đặc biệt là ở bậc trung học cơ sở (THCS) – giai đoạn vàng để định hình con đường tương lai.
Theo các chuyên gia, phân luồng và hướng nghiệp không phải là phân loại học sinh theo kiểu “tốt” hay “kém”, mà là hành trình giúp các em khám phá bản thân, tìm ra hướng đi phù hợp với năng lực, sở thích và tiềm năng. Để thực hiện điều này hiệu quả, Việt Nam cần một bộ công cụ hướng nghiệp sớm được chuẩn hóa, phù hợp với đặc điểm của học sinh THCS trong bối cảnh văn hóa và xã hội đặc thù của đất nước.
Phân luồng và hướng nghiệp: Hiểu sao cho đúng?
Phân luồng và hướng nghiệp thường bị gắn với hình ảnh của một ngã rẽ cứng nhắc: hoặc tiếp tục con đường học vấn lên THPT rồi đại học, hoặc “rẽ ngang” sang học nghề. Với nhiều gia đình Việt Nam, vốn chịu ảnh hưởng sâu đậm của tư duy “học để làm quan” từ truyền thống Nho giáo, việc con em không theo con đường học thuật thường bị xem là thất bại. Điều này dẫn đến tâm lý e ngại, thậm chí xấu hổ khi nhắc đến học nghề. Tuy nhiên, cách hiểu này hoàn toàn chưa phản ánh đúng bản chất của phân luồng và hướng nghiệp.
Theo PGS.TS Phạm Mạnh Hà – một chuyên gia với hơn 20 năm nghiên cứu về hướng nghiệp, phân luồng không phải là quá trình phân loại học sinh dựa trên học lực hay năng lực bề mặt. Thay vào đó, đây là một hành trình khám phá để mỗi học sinh tìm thấy con đường phù hợp nhất với chính mình. Mỗi cá nhân đều có những thế mạnh riêng biệt: có em phù hợp với môi trường học thuật, đam mê nghiên cứu khoa học hay giảng dạy; trong khi đó, có em lại tỏa sáng trong các lĩnh vực thực hành như kỹ thuật, sáng tạo nghệ thuật, hay các ngành nghề đòi hỏi tay nghề cao. Thực tế, xã hội hiện đại không chỉ cần những nhà khoa học mà còn cần những thợ thủ công lành nghề, những nghệ nhân tài hoa, hay những kỹ thuật viên xuất sắc. Vì vậy, phân luồng không phải là “đóng khung” tương lai của học sinh mà là mở ra cơ hội để các em phát huy tối đa tiềm năng, tránh lãng phí thời gian và nguồn lực trên những con đường không phù hợp.
Hiểu đúng về phân luồng, phụ huynh và học sinh sẽ không còn cảm thấy áp lực hay mặc cảm. Đây không phải là sự lựa chọn giữa “cao” và “thấp”, mà là hành trình khám phá giá trị bản thân, hướng tới một tương lai phù hợp và ý nghĩa. Đặc biệt, với học sinh THCS – lứa tuổi từ 11 đến 15, khi các em bắt đầu hình thành nhận thức rõ ràng về sở thích và khả năng – việc hướng nghiệp sớm trở thành yếu tố then chốt để định hình con đường phát triển dài hạn.
Vì sao học sinh THCS cần hướng nghiệp sớm?
Bậc THCS là giai đoạn chuyển giao quan trọng trong hành trình giáo dục của học sinh Việt Nam. Đây là thời điểm các em kết thúc chương trình phổ thông cơ sở và đối mặt với lựa chọn lớn: tiếp tục học THPT hay chuyển sang hệ thống giáo dục nghề nghiệp. Tuy nhiên, không phải học sinh nào cũng có đủ thông tin, nhận thức hay sự hỗ trợ để đưa ra quyết định đúng đắn. Nhiều em chọn học THPT chỉ vì áp lực từ gia đình hoặc xã hội, mà không thực sự hiểu mình muốn gì, giỏi gì. Kết quả là, không ít học sinh cảm thấy lạc lõng, chán nản, thậm chí bỏ học giữa chừng khi nhận ra con đường mình đi không phù hợp.
Hướng nghiệp sớm ở bậc THCS không chỉ giúp học sinh hiểu rõ bản thân mà còn giúp các em chuẩn bị tâm thế cho những lựa chọn tương lai. Theo lý thuyết phát triển nghề nghiệp, lứa tuổi THCS là giai đoạn “khám phá” (Exploration), khi trẻ bắt đầu nhận diện sở thích, giá trị cá nhân và khả năng của mình. Nếu được hỗ trợ đúng cách, các em có thể xây dựng nền tảng vững chắc để phát triển theo hướng phù hợp, thay vì bị cuốn vào những quyết định mang tính áp đặt hay xu hướng đám đông.
Tuy nhiên, thực tế tại Việt Nam cho thấy, hoạt động hướng nghiệp ở bậc THCS vẫn còn nhiều hạn chế. Chương trình giáo dục phổ thông tuy đã có những nội dung trải nghiệm nghề nghiệp, nhưng thường mang tính hình thức, thiếu chiều sâu và không được thiết kế dựa trên đặc điểm tâm lý, văn hóa của học sinh Việt Nam. Các buổi hướng nghiệp tại trường học thường chỉ dừng lại ở việc giới thiệu một số ngành nghề phổ biến, mà không cung cấp công cụ cụ thể để học sinh tự đánh giá bản thân. Điều này đặt ra nhu cầu cấp thiết về một bộ công cụ hướng nghiệp sớm được chuẩn hóa, có cơ sở khoa học và phù hợp với thực tiễn Việt Nam.
Cần một bộ công cụ hướng nghiệp chuẩn hóa cho học sinh THCS
Để hướng nghiệp sớm hiệu quả, việc sử dụng các công cụ khoa học là điều không thể thiếu. Hiện nay, trên thị trường có nhiều dịch vụ hướng nghiệp như trắc nghiệm chọn nghề, sinh trắc vân tay hay dự đoán nghề nghiệp dựa trên ngày sinh. Tuy nhiên, PGS.TS Phạm Mạnh Hà từng khẳng định rằng, những phương pháp như sinh trắc vân tay hay dựa vào ngày sinh thiếu cơ sở khoa học vững chắc để đưa ra kết quả chính xác về tiềm năng hay nghề nghiệp của học sinh. Điều này đòi hỏi một bộ công cụ hướng nghiệp được xây dựng bài bản, dựa trên nền tảng lý thuyết đã được kiểm chứng và điều chỉnh phù hợp với đặc điểm của học sinh Việt Nam.
Một ví dụ điển hình là Career Passport – bộ công cụ nhân trắc hướng nghiệp do PGS.TS Phạm Mạnh Hà và các cộng sự phát triển sau hơn 20 năm nghiên cứu. Công cụ này được thiết kế dành riêng cho học sinh Việt Nam, với mục tiêu hỗ trợ định hướng phân luồng ở bậc THCS và lựa chọn ngành nghề ở bậc THPT. Career Passport tích hợp các lý thuyết khoa học uy tín như Lý thuyết sở thích nghề nghiệp Holland, Mô hình tính cách Big Five và Lý thuyết Đa trí thông minh, đồng thời kết hợp các yếu tố thực tiễn như sức khỏe thể chất - tinh thần, kết quả học tập và điều kiện kinh tế gia đình.
Điểm nổi bật của Career Passport là tính phù hợp với bối cảnh Việt Nam. Không giống các công cụ nước ngoài thường tập trung vào thị trường lao động phương Tây, bộ công cụ này được điều chỉnh để phản ánh đặc điểm văn hóa, xã hội và nhu cầu nghề nghiệp tại Việt Nam. Với học sinh THCS, việc sử dụng một công cụ như vậy sẽ giúp các em sớm nhận diện thế mạnh, sở thích và định hướng tương lai, từ đó đưa ra quyết định phân luồng một cách tự tin và chủ động.
Đặc biệt, công cụ này sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích dữ liệu, cung cấp kết quả cụ thể về ngành nghề và cơ sở đào tạo phù hợp, từ trường THPT chuyên, tư thục đến các trung tâm giáo dục nghề nghiệp.
Hành động để hướng nghiệp sớm thành công
Để triển khai hướng nghiệp sớm hiệu quả ở bậc THCS, không chỉ cần một bộ công cụ chuẩn hóa mà còn cần sự đồng bộ từ nhiều phía. Trước hết, xã hội cần thay đổi nhận thức về phân luồng và học nghề, xem đây là cơ hội phát triển chứ không phải lựa chọn “thấp kém”. Nhà trường cần tích hợp hướng nghiệp vào chương trình học một cách bài bản, kết hợp giữa trải nghiệm thực tế và các bài trắc nghiệm khoa học. Giáo viên cũng cần được đào tạo để trở thành người hướng dẫn, hỗ trợ học sinh trong quá trình khám phá bản thân. Cuối cùng, chính sách nhà nước cần đầu tư vào các công cụ hướng nghiệp, xây dựng cơ sở dữ liệu ngành nghề và tạo điều kiện để hệ thống giáo dục nghề nghiệp trở nên hấp dẫn hơn.
Với Chỉ thị số 29 của Bộ Chính trị và kế hoạch phân luồng học sinh đến năm 2030 của Chính phủ, Việt Nam đang có những bước đi đúng đắn để xây dựng một hệ sinh thái giáo dục phân luồng và hướng nghiệp hiệu quả. Trong đó, việc phát triển và ứng dụng các bộ công cụ như Career Passport sẽ là chìa khóa để học sinh THCS không chỉ hiểu đúng về bản thân mà còn tự tin bước vào tương lai. Một nền giáo dục biết khai phá tiềm năng của từng cá nhân chính là nền tảng cho một xã hội phát triển bền vững.
Kết luận
Phân luồng và hướng nghiệp sớm không phải là sự áp đặt hay phân biệt, mà là hành trình giúp học sinh THCS khám phá con đường phù hợp với chính mình. Để làm được điều này, Việt Nam cần vượt qua những định kiến cũ, đồng thời trang bị cho các em một bộ công cụ hướng nghiệp chuẩn hóa, khoa học và mang đậm dấu ấn Việt Nam. Chỉ khi đó, mỗi học sinh mới thực sự trở thành “nhân tài” theo cách riêng của mình, góp phần xây dựng đất nước giàu mạnh trong tương lai.