'Hot hand' là nhờ may mắn hay chỉ là hiện tượng tâm lý?

08/01/2023, 07:00
Theo dõi Giáo dục Thủ đô trên

Suy nghĩ về "hot hand" thường xảy ra trong thể thao hoặc cờ bạc.

Hot hand la gi anh 1

Hot hand /ˌhɒt ˈhænd/ (danh từ): Bàn tay may mắn

Định nghĩa:

Hot hand là khái niệm cho rằng một người đã có chuỗi thành công liên tiếp nên người đó có nhiều khả năng sẽ tiếp tục thành công. Ví dụ, một người tung một đồng xu và đoán đúng mặt đồng xu 3 lần liên tiếp, người đó sẽ được cho là có "hot hand". Trong những trường hợp như vậy, khả năng đoán đúng của người này sẽ cao hơn 50% so với thực tế.

Nếu hot hand là bàn tay may mắn, cold hand sẽ được dùng để nói về những người có chuỗi thất bại liên tiếp.

Nhiều người cảm thấy "hot hand" xảy ra mọi lúc, nhưng nghiên cứu học thuật chỉ ra rằng hiện tượng này hoàn toàn là do tâm lý. Trong thể thao hoặc cờ bạc, bàn tay may mắn là một yếu tố được thảo luận nhiều.

Ví dụ, trong cờ bạc, khi thắng liên tiếp, chúng ta sẽ cho rằng bản thân sẽ tiếp tục thắng vì có bàn tay may mắn. Thực tế, hầu hết trò chơi cờ bạc đều liên quan may rủi, kết quả của ván sau không hề liên quan ván trước. Chúng ta có thể bất cẩn khi đặt cược và thua bất cứ lúc nào.

Mặc dù việc đưa ra dự đoán sai có thể gây ra hậu quả tiêu cực, mọi người vẫn bất chấp đặt cược dựa trên "hot hand fallacy" (sự ảo tưởng về bàn tay may mắn). Một khi liên quan tiền bạc, niềm tin phi lý và phi logic của "hot hand fallacy" có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng.

Ứng dụng của hot hand trong tiếng Anh:

- Fans are not the only people susceptible to the hot hand fallacy when it comes to sports.

Dịch: Người hâm mộ không phải là những người duy nhất dễ mắc phải sự ảo tưởng về bàn tay may mắn khi điều đó xảy ra trong thể thao.

- If we are all impacted by the hot hand fallacy, we are all making predictions about the future based on fallacious reasoning.

Dịch: Nếu tất cả chúng ta đều bị ảnh hưởng bởi ảo tưởng về bàn tay may mắn, chúng ta đều đang đưa ra dự đoán về tương lai dựa trên lập luận sai lầm.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Lying flat - triet ly cua nhung nguoi muon bo mac tat ca de nam yen hinh anh

Lying flat - triết lý của những người muốn bỏ mặc tất cả để nằm yên

0

Người ủng hộ lying flat bao gồm nhiều thanh niên tại Trung Quốc, những người đang phải làm việc trong văn hóa 996.

'Cyber grooming' bien tre tro thanh nan nhan cua tan cong tinh duc hinh anh

'Cyber grooming' biến trẻ trở thành nạn nhân của tấn công tình dục

0

Cyber grooming có thể diễn ra nhanh chóng, nhưng nó sẽ tác động tiêu cực đến nạn nhân trong thời gian dài.

Trong tieng Anh co 'sinh ngoai' khong? hinh anh

Trong tiếng Anh có 'sính ngoại' không?

0

Từ "sính ngoại" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại.

Manosphere - noi 'ke nguy hiem nhat TikTok' the hien quan diem doc hai hinh anh

Manosphere - nơi 'kẻ nguy hiểm nhất TikTok' thể hiện quan điểm độc hại

0

Manosphere tác động đến cách giới trẻ suy nghĩ về phụ nữ, khiến phụ nữ gặp khó khăn khi đấu tranh đòi quyền lợi.

Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật Giáo dục thủ đô
Đừng bỏ lỡ
Mới nhất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO
'Hot hand' là nhờ may mắn hay chỉ là hiện tượng tâm lý?