Bảng A: Campuchia, Indonesia, Myanmar, Philippines, Timor Leste
Bảng B: Việt Nam, Thái Lan, Malaysia, Singapore, Lào
Lịch thi đấu bóng đá nam U22 SEA Games 32
| Ngày / giờ | Bảng | Kết quả | Trực tiếp | ||
| Lượt trận thứ nhất vòng bảng | |||||
| 29/04 16:00 | A | U22 Indonesia | U22 Philippines | ||
| 29/04 19:00 | A | U22 Campuchia | U22 Timor-Leste | ||
| 30/04 16:00 | B | U22 Thái Lan | U22 Singapore | ||
| 30/04 19:00 | B | U22 Việt Nam | U22 Lào | ||
| Lượt trận thứ hai vòng bảng | |||||
| 02/05 16:00 | A | U22 Myanmar | U22 Timor-Leste | ||
| 02/05 19:00 | A | U22 Philippines | U22 Campuchia | ||
| 03/05 16:00 | B | U22 Singapore | U22 Việt Nam | ||
| 03/05 19:00 | B | U22 Malaysia | U22 Lào | ||
| Lượt trận thứ ba vòng bảng | |||||
| 04/05 16:00 | A | U22 Indonesia | U22 Myanmar | ||
| 04/05 19:00 | A | U22 Timor-Leste | U22 Philippines | ||
| 06/05 16:00 | B | U22 Thái Lan | U22 Malaysia | ||
| 06/05 19:00 | B | U22 Lào | U22 Singapore | ||
| Lượt trận thứ tư vòng bảng | |||||
| 07/05 16:00 | A | U22 Timor-Leste | U22 Indonesia | ||
| 07/05 19:00 | A | U22 Myanmar | U22 Campuchia | ||
| 08/05 16:00 | B | U22 Lào | U22 Thái Lan | ||
| 08/05 19:00 | B | U22 Malaysia | U22 Việt Nam | ||
| Lượt trận thứ năm vòng bảng | |||||
| 10/05 16:00 | A | U22 Philippines | U22 Myanmar | ||
| 10/05 19:00 | A | U22 Campuchia | U22 Indonesia | ||
| 11/05 16:00 | B | U22 Singapore | U22 Malaysia | ||
| 11/05 19:00 | B | U22 Việt Nam | U22 Thái Lan | ||
| Bán kết | |||||
| 13/05 16:00 | Bán kết 1 | Nhất bảng A | Nhì bảng B | ||
| 13/05 20:00 | Bán kết 2 | Nhất bảng B | Nhì bảng A | ||
| Tranh huy chương đồng | |||||
| 16/05 16:00 | 3/4 | Thua bán kết 1 | Thua bán kết 2 | ||
| Tranh huy chương vàng | |||||
| 16/05 19:30 | Chung kết | Thắng bán kết 1 | Thắng bán kết 2 |