Cơ sở dạy nghề đầu tiên của Singapore, SP, được thành lập vào năm 1954 để đào tạo ra những kỹ thuật viên lành nghề, nhằm hỗ trợ đất nước tiến tới công nghiệp hóa sau Thế chiến II.
Chín năm sau, Ngee Ann College - nay gọi là NP - được thành lập bởi Ngee Ann Kongsi, trước khi được đổi tên thành Trường Cao đẳng Kỹ thuật Ngee Ann sau khi được chính phủ tiếp quản.
Khi nhiều khoản đầu tư nước ngoài đổ vào Singapore, nhu cầu về kỹ thuật viên lành nghề ngày càng tăng. Qua đó, nhằm đáp ứng nhu cầu của các tập đoàn đa quốc gia muốn thành lập chi nhánh tại đây.
Do đó, SP và NP đã được mở rộng để thu hút nhiều sinh viên hơn. Mặc dù vậy, các trường bách khoa vẫn phải đối mặt với một trở ngại. Đó là học sinh trung học không đăng ký theo học.
Tiến sĩ N Varaprasad, đối tác và cố vấn chính của Tập đoàn Tư vấn Giáo dục Singapore, nhớ lại rằng SP đã gặp khó khăn vì có thiên hướng kỹ thuật. Song, điều giúp thu hút nhiều sinh viên đến với các trường bách khoa là chương trình tiếp cận cộng đồng của SP.
Bên cạnh đó, việc tái định vị sinh viên tốt nghiệp thành nhà công nghệ, thay vì kỹ thuật viên, cũng giúp thay đổi tình thế. Với số lượng người nộp đơn theo học ngày càng tăng, chính phủ quyết định thành lập trường bách khoa thứ ba của Singapore, TP, vào năm 1990.
Matthew Neo (19 tuổi) trong phòng âm thanh ở trường học. |
Tiến sĩ Varaprasad sau đó trở thành hiệu trưởng sáng lập và giám đốc điều hành. “Sự hiện diện của trường bách khoa thứ ba đã tạo nên bối cảnh cạnh tranh hơn trong giáo dục bách khoa”, ông nhận định. Sau đó, các trường bách khoa khác lần lượt được thành lập là NYP vào năm 1992 và RP vào năm 2002.
Ông Russell Chan - Hiệu trưởng và Giám đốc điều hành của NYP, nói rằng bước nhảy vọt của trường bách khoa là sự tham gia ngày càng nhiều của các công ty.
“Từ việc chỉ tư vấn và đánh giá chương trình giảng dạy của chúng tôi, đến nay, họ đóng vai trò tích cực trong việc hình thành các kỹ năng mà sinh viên học. Trong một số trường hợp, các công ty còn đồng giảng dạy, đồng chứng nhận và đồng phát triển giải pháp cho ứng dụng kinh doanh”, ông Chan cho biết.
Một trong những thay đổi lớn nhất mà Des Sim (56 tuổi) đã thấy ở các trường bách khoa là cấu trúc mô-đun của họ.
Ông Sim - người đã tốt nghiệp ngành cơ điện tử tại NP năm 1990 và hiện là Giám đốc dự án chế tạo, cho biết: “Khi tôi còn là sinh viên, có 9 môn học trong suốt một năm. Song, con trai tôi có nhiều quyền tự do hơn trong việc lựa chọn môn học mà nó muốn. Sinh viên hiện nay cũng có các môn học khác nhau trong mỗi học kỳ thay vì một lịch trình cố định”.
Theo ông Sim, trong quá khứ, sinh viên thường dành ngày nghỉ để tham gia các buổi hội thảo và bài học thực tế để học cách sử dụng thiết bị chuyên dụng cao. Tuy nhiên, hiện nay, những bài học này là một phần của chương trình giảng dạy trong suốt học kỳ và cơ sở vật chất “hiện đại hơn rất nhiều”. Con trai ông tốt nghiệp NYP với bằng hiệu ứng hình ảnh kỹ thuật số.
Theo Bộ Giáo dục Singapore, trong vài năm qua, cứ ba sinh viên mới tốt nghiệp bách khoa thì có một người trúng tuyển vào các trường đại học tự chủ - cụ thể là NUS, NTU, Đại học Quản lý Singapore, Đại học Khoa học Xã hội Singapore, Viện Công nghệ Singapore, Đại học Công nghệ và Thiết kế Singapore. Một điểm thu hút lớn khác là các trường bách khoa trang bị cho sinh viên nhiều kỹ năng thực hành.
Anh Neo cho biết: “Khi so sánh việc học của mình với những người bạn đã chọn vào JC, tôi cảm thấy mình có nhiều thời gian hơn và những gì tôi học được thực tế hơn”.
Các chuyên gia nêu quan điểm, khi ngành công nghiệp phát triển, người ta ngày càng thừa nhận tính hiệu quả của giáo dục bách khoa trong việc đào tạo ra những chuyên gia lành nghề. Có thể mất thời gian để những nhận thức này thay đổi hoàn toàn, nhưng xu hướng đang tiến tới việc công nhận các kỹ năng bất kể trình độ học vấn.
Theo CAN