Studentification - sự thay đổi ở những nơi có đông sinh viên sinh sống

01/02/2023, 07:00
Theo dõi Giáo dục Thủ đô trên

Studentification thường được cho là một khái niệm tiêu cực nhưng một tiến sĩ tin rằng quá trình này có thể tạo ra sự thay đổi tích cực nếu có kế hoạch phù hợp.

Studentification la gi anh 1

Studentification /stjuːˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən/ (danh từ): (Tạm dịch) Sinh viên hóa

Định nghĩa:

Theo Macmillan Dictionary, studentification đề cập đến quá trình thay đổi xã hội, môi trường và kinh tế bị ảnh hưởng bởi số lượng lớn sinh viên "xâm chiếm" các khu vực trong thành phố - nơi tập trung nhiều trường đại học danh tiếng.

Studentification được coi là khái niệm tiêu cực và thường được dùng chung ngữ cảnh với cụm từ student ghetto (nghĩa là khu ổ chuột sinh viên). Khi nói đến studentification, người ta thường mô tả sự chuyển đổi nhanh chóng của các khu mua sắm và khu dân cư nhằm phù hợp với nhu cầu của sinh viên.

Quá trình sinh viên hóa cũng được cho là gây ra những hậu quả xấu về kinh tế và xã hội, cụ thể là sự sụt giảm của các quy mô dân cư vì các gia đình bắt đầu chuyển ra khỏi những khu vực tập trung nhiều sinh viên. Giá tăng nhà theo đó cũng tăng mạnh vì nhu cầu sinh viên thuê trọ tăng.

Một trong những người đầu tiên sử dụng khái niệm studentification là TS Darren Smith tại Đại học Brighton (Anh). Năm 2002, ông đã thực hiện một nghiên cứu về hiện tượng sinh viên hóa ở khu vực Headingley (thành phố Leeds).

TS Smith lập luận rằng với các chiến lược, kế hoạch phù hợp, việc sinh viên hóa có thể mang lại những tác động tích cực trong việc tái tạo các khu vực đặc biệt - những nơi không ai muốn ở.

Ứng dụng của studentification trong tiếng Anh:

- This might lead to studentification, a process that triggers physical, economic and socio-cultural transformation of university towns.

Dịch: Điều này có thể dẫn đến quá trình sinh viên hóa, một quá trình gây ra sự chuyển đổi về vật chất, kinh tế và văn hóa xã hội của các thành phố tập trung nhiều trường đại học.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Begpacker - kieu khach du lich di den dau xin tien den do hinh anh

Begpacker - kiểu khách du lịch đi đến đâu xin tiền đến đó

0

Begpacker thường lợi dụng lòng tốt của người dân địa phương, họ xin tiền để thỏa thích du lịch, ăn chơi.

Recessionista - nhung nguoi an mac sanh dieu du khong co tien hinh anh

Recessionista - những người ăn mặc sành điệu dù không có tiền

0

Dù không có tiền, các recessionista vẫn có thể lấp đầy tủ quần áo bằng cách trao đổi quần áo với bạn bè, tìm mua đồ hiệu cũ...

Nguy co that nghiep khi tro thanh 'NEET' o tuoi vi thanh nien hinh anh

Nguy cơ thất nghiệp khi trở thành 'NEET' ở tuổi vị thành niên

0

Trở thành NEET ở độ tuổi 16-18 có thể là yếu tố dự báo cho tình trạng thất nghiệp, thu nhập thấp, làm cha mẹ ở tuổi vị thành niên, trầm cảm và sức khỏe thể chất kém.

Chon 'sofalizing' thay vi gap mat truc tiep hinh anh

Chọn 'sofalizing' thay vì gặp mặt trực tiếp

0

Nhiều người chọn "sofalizing" vì ngại ra ngoài, ngại tốn kém hoặc đơn giản là không muốn gặp mặt trực tiếp và tham gia những cuộc trò chuyện dài.

Bài liên quan

(0) Bình luận
Nổi bật Giáo dục thủ đô
Đừng bỏ lỡ
Mới nhất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO
Studentification - sự thay đổi ở những nơi có đông sinh viên sinh sống