Việc tăng cường niềm tin của thế hệ trẻ vào nền tảng tư tưởng của Đảng, chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh trong kỷ nguyên số là nhiệm vụ chiến lược, cấp thiết. Thế hệ trẻ ngày nay tiếp cận thông tin nhanh, rộng nhưng cũng dễ bị tác động bởi những tư tưởng sai lệch nếu thiếu nền tảng tư tưởng vững vàng. Do đó, cần đổi mới nội dung, phương thức giáo dục lý tưởng cách mạng; đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong truyền thông tư tưởng; tạo môi trường thực tiễn để thanh niên trải nghiệm, cống hiến. Khi lý tưởng của Đảng hòa nhịp với khát vọng của tuổi trẻ, niềm tin chính trị sẽ trở thành động lực phát triển mạnh mẽ và bền vững.
Mở đầu:
Kỷ nguyên số đang mở ra một thời đại mới với những biến chuyển sâu sắc về công nghệ, truyền thông, nhận thức và giá trị xã hội. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế mạnh mẽ, các luồng tư tưởng và hệ giá trị đa chiều đang ảnh hưởng ngày càng rõ nét đến thế hệ trẻ. Giới trẻ – lực lượng đông đảo, năng động, sáng tạo – là những người đi đầu trong việc tiếp nhận, xử lý và lan tỏa thông tin, nhưng đồng thời cũng là nhóm dễ bị ảnh hưởng, thậm chí tổn thương trước những luồng thông tin sai lệch, độc hại, phản động. Trong bối cảnh đó, việc giữ vững và tăng cường niềm tin chính trị của thế hệ trẻ vào nền tảng tư tưởng của Đảng Cộng sản Việt Nam trở thành một yêu cầu chiến lược, mang ý nghĩa sống còn đối với tương lai của đất nước.
Nền tảng tư tưởng của Đảng – chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh không chỉ là kim chỉ nam cho hành động cách mạng của Đảng trong suốt chiều dài lịch sử, mà còn là ngọn đèn soi sáng con đường phát triển của dân tộc Việt Nam trong hiện tại và tương lai. Tuy nhiên, để thế hệ trẻ – sinh ra và lớn lên trong hòa bình, hội nhập, công nghệ cao – có thể hiểu, tin tưởng và hành động theo nền tảng tư tưởng ấy, đòi hỏi một cách tiếp cận mới: mềm mại hơn về phương thức, sâu sắc hơn về nội dung và hiện đại hơn về công cụ truyền tải. Việc giáo dục lý tưởng cách mạng, truyền bá tư tưởng Đảng trong không gian số không còn là sự tuyên truyền một chiều, mà phải trở thành quá trình tương tác, đồng hành, kết nối cảm xúc và lý trí.
Bởi lẽ, niềm tin chính trị không thể áp đặt, cũng không thể tồn tại một cách tự phát; nó được hình thành trên cơ sở nhận thức lý luận đúng đắn, trải nghiệm thực tiễn tích cực và cảm nhận sâu sắc về sự thống nhất giữa tư tưởng và hành động. Khi tư tưởng của Đảng hòa quyện với khát vọng cống hiến, khởi nghiệp, sáng tạo và hội nhập của tuổi trẻ, khi nền tảng lý luận trở thành sức mạnh dẫn đường cho hành động, thì niềm tin chính trị sẽ trở thành động lực nội sinh – mạnh mẽ, bền vững và lan tỏa.
Chính vì vậy, việc nghiên cứu, đề xuất và triển khai những giải pháp toàn diện để tăng cường niềm tin của thế hệ trẻ vào nền tảng tư tưởng của Đảng trong bối cảnh kỷ nguyên số là vấn đề có tính thời sự cấp thiết, mang ý nghĩa lý luận và thực tiễn sâu sắc.
Cơ sở lý luận về niềm tin chính trị và nền tảng tư tưởng:
Theo nhà xã hội học Niklas Luhmann, niềm tin là cơ chế tối ưu hóa hành động trong điều kiện bất định và phức tạp. Trong lĩnh vực chính trị, niềm tin là yếu tố cốt lõi tạo nên tính chính danh của tổ chức lãnh đạo xã hội. Với Đảng Cộng sản Việt Nam, nền tảng tư tưởng không chỉ là kim chỉ nam hành động mà còn là cội nguồn tinh thần chính trị của cả hệ thống. Từ góc độ triết học Mác – Lênin, hệ tư tưởng cách mạng không tồn tại độc lập mà gắn chặt với thực tiễn đấu tranh giai cấp, với nhiệm vụ giải phóng con người và phát triển xã hội. Tư tưởng Hồ Chí Minh nhấn mạnh: “Muốn cứu nước và giải phóng dân tộc không có con đường nào khác ngoài con đường cách mạng vô sản”. Do đó, nền tảng tư tưởng của Đảng là sự tổng hòa giữa: Tính khoa học (tổng kết quy luật phát triển xã hội); Tính cách mạng (gắn với giải phóng dân tộc, giai cấp); Tính thực tiễn (xuất phát từ yêu cầu cụ thể của cách mạng Việt Nam).
Niềm tin vào hệ tư tưởng ấy là kết quả của sự thống nhất giữa nhận thức lý luận, trải nghiệm thực tiễn và sự đồng cảm văn hóa.
Niềm tin chính trị được hiểu là sự tin tưởng có ý thức và mang tính bền vững của cá nhân hoặc cộng đồng vào tính đúng đắn, chính nghĩa và khả năng hiện thực hóa các mục tiêu xã hội của một hệ thống chính trị, một chủ nghĩa hay một lực lượng cầm quyền. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin, niềm tin chính trị không phải là sự chấp nhận mù quáng, mà là kết quả của quá trình nhận thức, trải nghiệm và kiểm chứng thực tiễn. Niềm tin ấy gắn liền với nhận thức lý luận, cảm xúc chính trị và thái độ hành vi cụ thể trong đời sống xã hội.
Ở một cấp độ sâu hơn, nền tảng tư tưởng chính là hệ giá trị lý luận định hướng cho niềm tin chính trị. Đó là hệ thống các quan điểm, nguyên lý, tư tưởng chỉ đạo, phản ánh thế giới quan, nhân sinh quan và lý tưởng xã hội của một giai cấp hoặc lực lượng chính trị. Trong bối cảnh Việt Nam, nền tảng tư tưởng của Đảng Cộng sản Việt Nam là chủ nghĩa Mác – Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh – kết tinh tinh thần cách mạng, khoa học và nhân văn, nhằm hướng đến mục tiêu dân giàu, nước mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
Do vậy, nền tảng tư tưởng không chỉ là hệ thống lý thuyết, mà là nền móng để xây dựng một xã hội ổn định, phát triển và có định hướng rõ ràng. Việc bồi đắp nền tảng tư tưởng vững vàng và nuôi dưỡng niềm tin chính trị đúng đắn là yêu cầu cấp thiết, nhất là trong giai đoạn đất nước đang hội nhập sâu rộng và chịu tác động mạnh mẽ từ không gian mạng, toàn cầu hóa và những biến động chính trị - xã hội toàn cầu.
Thay đổi nhận thức và giá trị của thanh niên trong kỷ nguyên số:
Trong suốt chiều dài lịch sử cách mạng Việt Nam, thanh niên luôn giữ vai trò đặc biệt – vừa là lực lượng xung kích, vừa là rường cột của nước nhà. Trong kỷ nguyên số hiện nay – với sự phát triển bùng nổ của công nghệ, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn và mạng xã hội – nhận thức và hệ giá trị của thanh niên đang có sự chuyển biến sâu sắc. Đây là một quá trình tất yếu của thời đại, đồng thời là vấn đề có tính chiến lược đối với sự nghiệp xây dựng con người Việt Nam phát triển toàn diện – điều đã được Đảng ta nhấn mạnh trong nhiều văn kiện.
Trước bối cảnh đó, việc nghiên cứu một cách sâu sắc những thay đổi trong nhận thức và giá trị của thanh niên, từ đó định hướng đúng đắn theo tư tưởng của Đảng, có ý nghĩa quyết định trong việc phát huy tiềm lực con người và khơi dậy khát vọng phát triển đất nước hùng cường.
Trong tư tưởng của Đảng, thanh niên không chỉ là người thừa kế sự nghiệp cách mạng mà còn là chủ thể sáng tạo, lực lượng quyết định tương lai dân tộc. Tuy nhiên, bước vào kỷ nguyên số, nhận thức của thanh niên về vai trò này đang dần chuyển biến từ ý thức trách nhiệm tập thể sang khát vọng phát triển bản thân, từ lý tưởng cách mạng sang các giá trị hiện đại như tự do, sáng tạo, khởi nghiệp, cá nhân hóa.
Điều này không đồng nghĩa với việc thanh niên xa rời lý tưởng của Đảng, mà thể hiện nhu cầu thích ứng với bối cảnh toàn cầu hóa và công nghệ số. Chính vì thế, tư tưởng của Đảng cần được hiện đại hóa trong hình thức truyền đạt, lồng ghép trong các hoạt động giáo dục chính trị tư tưởng trên nền tảng số, để làm “cầu nối” giữa lý tưởng truyền thống và khát vọng thời đại.
Kỷ nguyên số tạo ra không gian mở cho thanh niên tiếp cận các giá trị toàn cầu như tự do cá nhân, sáng tạo không giới hạn, tư duy phản biện, hội nhập quốc tế. Song song đó, cũng hình thành hiện tượng “đa nguyên giá trị” với sự đan xen giữa tích cực và tiêu cực: lý tưởng sống phong phú nhưng dễ lệch chuẩn; tinh thần dân tộc mạnh mẽ nhưng đôi khi cực đoan; khao khát làm giàu nhưng có xu hướng chạy theo vật chất.
Trong bối cảnh này, Đảng nhấn mạnh: “Phát triển con người Việt Nam toàn diện về đức, trí, thể, mỹ, lý tưởng và năng lực công dân số” – tức không phủ nhận giá trị cá nhân, nhưng phải gắn với giá trị dân tộc, nhân văn, trách nhiệm xã hội.
Chính vì vậy, vấn đề cốt lõi là hài hòa giữa giá trị truyền thống và giá trị hiện đại, giữa cái “tôi” sáng tạo và cái “chúng ta” trách nhiệm. Điều này đòi hỏi sự đồng hành của hệ thống chính trị, giáo dục, truyền thông trong việc định hướng hệ giá trị thanh niên, không bằng mệnh lệnh hành chính, mà bằng đối thoại, dẫn dắt và truyền cảm hứng.
Sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, mạng xã hội, dữ liệu lớn khiến thanh niên trở thành “công dân số” – vừa là người sử dụng, vừa là người tạo ra nội dung, ảnh hưởng xã hội. Tuy nhiên, chính điều này khiến họ dễ bị lôi kéo bởi thông tin sai lệch, tin giả, các quan điểm phản động, lệch chuẩn. Một bộ phận thanh niên thờ ơ với chính trị, coi nhẹ vai trò Đảng và Nhà nước trong phát triển quốc gia.
Trước nguy cơ đó, Đảng nhấn mạnh: “Giáo dục chính trị tư tưởng phải đổi mới nội dung, phương pháp, ứng dụng mạnh mẽ công nghệ, để phù hợp với tư duy, thói quen tiếp cận của thanh niên hiện nay.”
Đây không chỉ là yêu cầu đổi mới về mặt kỹ thuật mà còn là một bước chuyển về tư duy trong công tác thanh vận: Đảng cần trở thành “người bạn đường tin cậy” của thanh niên, chia sẻ khát vọng và cùng họ giải quyết các vấn đề của thời đại như biến đổi khí hậu, bất bình đẳng xã hội, chuyển đổi số, khởi nghiệp đổi mới sáng tạo…
Trong Nghị quyết 52-NQ/TW về cách mạng công nghiệp 4.0, Đảng xác định: “Phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, nhất là nhân lực trẻ, là nhiệm vụ trung tâm của quá trình chuyển đổi số.” Trong Chiến lược phát triển thanh niên 2021–2030, Đảng cũng đề ra 7 mục tiêu chiến lược, trong đó có các nội dung then chốt: giáo dục lý tưởng, nâng cao năng lực số, tạo môi trường khởi nghiệp, và bảo vệ quyền lợi thanh niên.
Từ nền tảng đó, cần phát triển các mô hình thanh niên số gắn với thực tiễn: Thanh niên tình nguyện số: hỗ trợ cộng đồng qua nền tảng công nghệ; Thanh niên khởi nghiệp sáng tạo: khai thác tài nguyên số để tạo giá trị kinh tế, xã hội; Thanh niên truyền thông tích cực: lan tỏa thông tin chính thống, bảo vệ nền tảng tư tưởng của Đảng trên không gian mạng.
Điều quan trọng là chuyển từ “hô khẩu hiệu” sang kiến tạo chính sách, hỗ trợ thể chế, nguồn lực để thanh niên có điều kiện phát triển thực chất.
Vì vậy, sự thay đổi nhận thức và giá trị của thanh niên trong kỷ nguyên số là một xu thế khách quan, đồng thời cũng là “phép thử” về khả năng định hướng của Đảng đối với thế hệ trẻ. Nếu chỉ dừng lại ở việc phê phán hiện tượng lệch chuẩn mà không đi vào kiến tạo môi trường phát triển phù hợp với đặc điểm thời đại thì sẽ bỏ lỡ cơ hội vàng để phát triển con người – trung tâm của chiến lược phát triển đất nước.
Tư tưởng của Đảng ta, từ Hồ Chí Minh đến các văn kiện hiện nay, luôn nhất quán ở một điểm: phải tin tưởng, đầu tư và khơi dậy tiềm lực vô tận của thanh niên. Trong kỷ nguyên số, tinh thần ấy càng cần được phát huy mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
Thực trạng niềm tin của thanh niên hiện nay:
Từ khi ra đời, Đảng Cộng sản Việt Nam luôn xác định thanh niên là lực lượng xung kích trong sự nghiệp cách mạng, là người kế tục trung thành sự nghiệp của Đảng, của dân tộc. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nói: "Thanh niên là người chủ tương lai của nước nhà. Nước nhà thịnh hay suy, yếu hay mạnh, phần lớn là do các thanh niên." Niềm tin – vào Đảng, vào chế độ, vào tương lai dân tộc – chính là yếu tố nền tảng để thanh niên phát huy vai trò của mình một cách mạnh mẽ và bền vững.
Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, khi đất nước bước vào thời kỳ phát triển mới với nhiều cơ hội đan xen thách thức, khi mạng xã hội trở thành không gian tồn tại song song với đời sống thực, khi các giá trị truyền thống bị thử thách bởi những trào lưu toàn cầu hóa, thì niềm tin của thanh niên – đặc biệt là niềm tin chính trị – đang có những biểu hiện phức tạp, nhiều chiều. Việc nhìn nhận đúng thực trạng, phân tích nguyên nhân và định hướng giải pháp là yêu cầu cấp thiết, nhằm bồi đắp niềm tin – cũng chính là bồi đắp nền tảng cho phát triển đất nước bền vững.
Theo quan điểm của Đảng, niềm tin là một trong những yếu tố cốt lõi tạo nên bản lĩnh chính trị và lý tưởng sống. Trong Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội, Đảng khẳng định: "Xây dựng con người Việt Nam phát triển toàn diện, có lý tưởng, niềm tin xã hội chủ nghĩa...".
Thực trạng niềm tin của thanh niên hiện nay – đa dạng, phân tầng và có biểu hiện đáng lo ngại:
Thứ nhất: Bộ phận thanh niên có niềm tin vững chắc
Đây là lực lượng chủ yếu trong hệ thống chính trị, đoàn thể, khối sinh viên ưu tú, lực lượng vũ trang, các tổ chức Đoàn – Hội. Họ được tiếp cận với giáo dục chính trị bài bản, có điều kiện rèn luyện trong môi trường tập thể, có vai trò làm nòng cốt lan tỏa niềm tin tích cực.
Tuy nhiên, tỷ lệ này không cao và có xu hướng thu hẹp nếu thiếu chính sách duy trì, kết nối và nuôi dưỡng lâu dài.
Thứ hai: Bộ phận thanh niên dao động, trung tính, thiếu niềm tin chính trị rõ ràng
Đây là bộ phận đông đảo nhất – thường là học sinh, sinh viên, người lao động trẻ trong khu vực phi chính thức. Họ quan tâm nhiều đến vấn đề cá nhân (việc làm, thu nhập, gia đình), ít chú ý đến chính trị, đôi khi tỏ ra thờ ơ, hoài nghi về vai trò của tổ chức Đảng và Nhà nước. Đáng lo ngại hơn, một bộ phận dễ bị dẫn dắt bởi thông tin sai lệch, lệch lạc trên mạng xã hội.
Thứ ba: Một bộ phận nhỏ có biểu hiện lệch chuẩn niềm tin
Dù chỉ là thiểu số, nhưng đáng lưu ý – đây là nhóm thanh niên bị ảnh hưởng bởi các thế lực phản động, tiếp cận các tư tưởng cực đoan, bài xích Đảng, phủ nhận thành quả cách mạng, cổ súy cho lối sống phương Tây phi chính trị, cá nhân cực đoan.
Đây là hệ quả của nhiều yếu tố: khoảng trống trong giáo dục chính trị, sự yếu kém trong quản lý thông tin trên không gian mạng, tâm lý phản kháng tuổi trẻ chưa được định hướng đúng đắn.
Nguyên nhân chính dẫn đến thực trạng biến động niềm tin của thanh niên.
Thứ nhất: Khoảng cách giữa truyền thống và hiện đại: Sự chuyển dịch hệ giá trị làm nhiều thanh niên khó tiếp cận các hình thức giáo dục chính trị truyền thống vốn nặng tính khẩu hiệu, ít sáng tạo, không phù hợp ngôn ngữ công nghệ và văn hóa số.
Thứ hai: Tác động của mạng xã hội: Nơi đây vừa là không gian thông tin mở, vừa là môi trường dễ bị thao túng, lan truyền tin giả, nội dung xuyên tạc, gây nhiễu loạn nhận thức. Thanh niên là nhóm đối tượng dễ bị tác động nhất do thiếu kỹ năng phân tích thông tin và bản lĩnh vững vàng.
Thứ ba: Chất lượng giáo dục chính trị – tư tưởng còn hình thức: Một bộ phận cán bộ, giáo viên chưa thực sự làm gương, còn sáo mòn trong truyền đạt tư tưởng, khiến thanh niên mất niềm tin vào người đại diện tư tưởng.
Thứ tư: Khoảng cách giữa kỳ vọng và thực tế: Những bất cập xã hội, tham nhũng, lợi ích nhóm, chênh lệch giàu nghèo... nếu không được giải quyết công khai, minh bạch, sẽ tác động tiêu cực đến niềm tin thế hệ trẻ.
Đặc biệt, nguyên nhân chính là thiếu kênh tiếp cận tư tưởng chính trị phù hợp với tâm lý, thói quen và ngôn ngữ thế hệ số.
Để định hướng củng cố và phát triển niềm tin của thanh niên theo tư tưởng của Đảng, Tư tưởng Hồ Chí Minh và các Nghị quyết của Đảng đều nhất quán ở quan điểm: phải xây dựng thanh niên “vừa hồng, vừa chuyên”, có lý tưởng, bản lĩnh, niềm tin vào con đường xã hội chủ nghĩa. Hiện thực hóa điều đó trong bối cảnh mới, cần:
Thứ nhất: Đổi mới mạnh mẽ công tác giáo dục lý tưởng, niềm tin theo hướng hiện đại hóa (Tăng cường truyền thông chính trị trên nền tảng số với nội dung ngắn gọn, sáng tạo, gần gũi ngôn ngữ thanh niên; Xây dựng đội ngũ cán bộ Đoàn – Hội giỏi công nghệ, biết truyền cảm hứng, không áp đặt tư tưởng mà dẫn dắt bằng hành động).
Thứ hai: Nâng cao trải nghiệm thực tiễn, tạo niềm tin qua hành động (Giao nhiệm vụ cụ thể cho thanh niên trong phát triển cộng đồng, khởi nghiệp, bảo vệ môi trường, chuyển đổi số; Củng cố niềm tin bằng kết quả – khi thanh niên thấy mình được tin tưởng và thành công, niềm tin vào tổ chức, vào đất nước sẽ bền chặt).
Thứ ba: Chủ động đấu tranh phản bác các quan điểm sai trái, bảo vệ nền tảng tư tưởng (Phát huy đội ngũ thanh niên là “công dân số tích cực”, tham gia mạng xã hội với vai trò lan tỏa thông tin chính thống, đấu tranh ôn hòa, văn minh; Đưa nội dung “phản biện mạng” vào đào tạo chính trị cho sinh viên, cán bộ trẻ).
Thanh niên là tấm gương phản chiếu xã hội. Khi niềm tin của họ mạnh mẽ, đất nước sẽ giàu động lực; khi niềm tin của họ bị xói mòn, đó là dấu hiệu cần cảnh báo. Trong kỷ nguyên số, với nhiều biến động tư tưởng, niềm tin của thanh niên không thể “tự nhiên có” – nó cần được nuôi dưỡng bằng hành động thực tế, bằng môi trường chính trị lành mạnh, và bằng một hệ thống giáo dục chính trị hiện đại, hấp dẫn, phù hợp thời đại.
Dưới ánh sáng tư tưởng của Đảng, việc củng cố niềm tin cho thanh niên chính là củng cố nền tảng cho sự phát triển bền vững của dân tộc. Đây là nhiệm vụ chiến lược, lâu dài, không thể chậm trễ.
Thách thức và cơ hội từ chuyển đổi số:
Tại Việt Nam, chuyển đổi số được Đảng xác định là một nội dung trọng tâm trong công cuộc đổi mới toàn diện, là "cuộc cách mạng trong quản lý, điều hành và phát triển", đồng thời là một trong những động lực quan trọng của phát triển kinh tế - xã hội.
Với tầm nhìn chiến lược đó, Đảng Cộng sản Việt Nam không chỉ xác định mục tiêu chuyển đổi số trên phương diện kỹ thuật, mà còn đề cao yếu tố chính trị, tư tưởng, văn hóa và con người. Song song với những cơ hội to lớn, chuyển đổi số cũng mang đến những thách thức không nhỏ, đòi hỏi phải có sự lãnh đạo vững vàng, bản lĩnh chính trị kiên định và sự tham gia chủ động của toàn xã hội.
Ngay từ Đại hội XIII, Đảng ta đã khẳng định: "Đẩy mạnh chuyển đổi số quốc gia, phát triển kinh tế số, xã hội số, chính phủ số là xu hướng tất yếu và là đột phá chiến lược trong phát triển đất nước". Văn kiện Đảng không chỉ đề cập đến chuyển đổi số như một công cụ hiện đại hóa, mà còn nhấn mạnh vai trò của nó trong đổi mới mô hình tăng trưởng, nâng cao hiệu quả quản lý Nhà nước. Quan điểm của Đảng là phát triển chuyển đổi số trên nền tảng phát triển con người, bảo đảm an sinh xã hội và giữ vững chủ quyền số quốc gia. Đây chính là điểm khác biệt lớn trong tư tưởng lãnh đạo của Đảng ta. Những cơ hội to lớn từ chuyển đổi số:
Thứ nhất: Cơ hội đột phá về năng suất, chất lượng và mô hình phát triển.
Chuyển đổi số mở ra cánh cửa mới cho phát triển kinh tế – xã hội, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam cần thoát khỏi bẫy thu nhập trung bình, tái cơ cấu nền kinh tế và hội nhập sâu rộng. Các mô hình sản xuất thông minh (smart manufacturing), nông nghiệp số, y tế số, giáo dục mở,... đang thay đổi cách thức vận hành truyền thống. Chính phủ số giúp cải cách hành chính, giảm chi phí xã hội, tăng cường công khai minh bạch, phục vụ nhân dân tốt hơn. Kinh tế số với thương mại điện tử, fintech, AI, blockchain… tạo nên những ngành nghề mới, gia tăng giá trị nội địa.
Đây là cơ hội hiếm có để Việt Nam rút ngắn khoảng cách phát triển, vươn lên ngang tầm các quốc gia tiên tiến mà không cần đi theo lộ trình truyền thống.
Thứ hai: Cơ hội phát triển nguồn nhân lực, đặc biệt là thế hệ trẻ
Chuyển đổi số không chỉ đòi hỏi công nghệ, mà cần con người làm chủ công nghệ. Chính vì vậy, Đảng đã nhiều lần nhấn mạnh vai trò thanh niên trong công cuộc chuyển đổi số quốc gia.
Bên cạnh đó là những thách thức lớn cần vượt qua:
Thứ nhất: Khoảng cách số và nguy cơ gia tăng bất bình đẳng
Thứ hai: Thách thức về an toàn thông tin, chủ quyền số và an ninh quốc gia. Chuyển đổi số nếu không kiểm soát tốt có thể đe dọa đến an ninh chính trị. Đây là lý do Đảng yêu cầu phải đi đôi giữa ứng dụng công nghệ với xây dựng thể chế, hoàn thiện pháp luật và đảm bảo an toàn thông tin quốc gia.
Thứ ba: Tư duy quản lý và năng lực cán bộ còn tụt hậu. Chuyển đổi số đòi hỏi tư duy lãnh đạo phải đổi mới, cán bộ phải “biết quản trị bằng dữ liệu”, biết ứng dụng công nghệ để phục vụ nhân dân.
Dưới ánh sáng tư tưởng của Đảng Cộng sản Việt Nam – một Đảng cách mạng, tiên phong và luôn đặt lợi ích nhân dân lên hàng đầu – chuyển đổi số phải là công cụ để nâng cao đời sống nhân dân, củng cố thể chế dân chủ xã hội chủ nghĩa, bảo vệ chủ quyền quốc gia và khẳng định vị thế Việt Nam trên trường quốc tế.
Cuộc cách mạng số có thể là thách thức nhưng nếu biết khai thác đúng hướng – nó sẽ trở thành cơ hội vàng để Việt Nam bước lên nấc thang phát triển mới, hiện thực hóa khát vọng phát triển đất nước hùng cường vào năm 2045 như Nghị quyết Đại hội XIII đã đặt ra.
Giải pháp, chiến lược toàn diện:
Trong bối cảnh kỷ nguyên số bùng nổ, khi luồng thông tin đa chiều và sự biến đổi giá trị xã hội diễn ra mạnh mẽ, việc củng cố và tăng cường niềm tin của thế hệ trẻ vào nền tảng tư tưởng của Đảng Cộng sản Việt Nam trở thành một yêu cầu cấp thiết, vừa mang tính lý luận vừa mang ý nghĩa thực tiễn sâu sắc. Thế hệ trẻ – lực lượng chủ lực kiến tạo tương lai đất nước – đang đứng trước những thách thức về bản sắc, niềm tin và lý tưởng cách mạng trong một không gian mạng mở, nơi mà các giá trị truyền thống bị cạnh tranh gay gắt bởi các trào lưu văn hóa, tư tưởng ngoại lai. Do đó, cần có những giải pháp chiến lược toàn diện, đồng bộ và thích ứng với đặc điểm của thời đại số.
Thứ nhất: Tăng cường giáo dục lý luận chính trị theo hướng đổi mới, hấp dẫn và thực tiễn hóa. Lý luận Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh và các quan điểm cốt lõi trong Cương lĩnh, Nghị quyết của Đảng cần được chuyển tải tới giới trẻ bằng các hình thức sinh động, gần gũi và gắn liền với đời sống thực tiễn. Thay vì áp đặt một chiều, cần chú trọng phương pháp đối thoại, phản biện, gợi mở để khơi gợi tư duy độc lập, tinh thần tự giác tiếp nhận giá trị cách mạng. Việc tích hợp công nghệ như thực tế ảo, phim tài liệu tương tác, podcast, mô hình giáo dục qua mạng xã hội… sẽ là công cụ hữu hiệu giúp việc giáo dục lý tưởng sống trở nên hấp dẫn và phù hợp hơn với thói quen tiếp nhận thông tin của giới trẻ.
Thứ hai: Xây dựng hệ sinh thái truyền thông chính thống đa nền tảng, hiện đại và có sức lan tỏa. Trong kỷ nguyên số, nơi mà thông tin sai lệch, xuyên tạc dễ dàng tiếp cận người dùng trẻ tuổi, việc xây dựng các nền tảng truyền thông của Đảng và Nhà nước mang tính hấp dẫn về hình thức, sâu sắc về nội dung, nhất quán về thông điệp là hết sức quan trọng. Các cơ quan báo chí, truyền hình, mạng xã hội của tổ chức Đoàn, Hội, Đảng cần chủ động "đi trước, dẫn dắt", tạo ra những nội dung số có tính dẫn dắt dư luận, lan tỏa cảm hứng tích cực, làm rõ những giá trị cốt lõi của tư tưởng Hồ Chí Minh và đường lối đổi mới, phát triển của đất nước.
Thứ ba: Phát huy vai trò của tổ chức Đoàn – Hội – Đội trong định hướng tư tưởng cho thanh niên. Đây là lực lượng gần gũi và có ảnh hưởng sâu sắc đến tâm lý, hành vi và xu hướng tiếp nhận thông tin của giới trẻ. Các hoạt động của Đoàn không chỉ dừng lại ở phong trào mà cần lồng ghép yếu tố lý luận, khơi dậy tinh thần tự hào dân tộc, lòng biết ơn với lịch sử, khát vọng cống hiến và tinh thần đổi mới. Đặc biệt, cần phát hiện, bồi dưỡng và tôn vinh các gương điển hình thanh niên sống đẹp, sống có lý tưởng, sử dụng mạng xã hội tích cực để làm lan tỏa giá trị tốt đẹp.
Thứ tư: Đào tạo và sử dụng hiệu quả đội ngũ cán bộ trẻ có bản lĩnh chính trị, tư duy số và khả năng truyền cảm hứng. Đây là lực lượng trực tiếp truyền tải và hiện thực hóa lý tưởng của Đảng trong từng lĩnh vực cụ thể. Việc tạo điều kiện để họ thể hiện năng lực, giữ vai trò chủ đạo trong các dự án chuyển đổi số, khởi nghiệp, sáng tạo xã hội... sẽ giúp hiện thực hóa tư tưởng Hồ Chí Minh về “dĩ bất biến, ứng vạn biến”, biến lý luận thành thực tiễn sống động, từ đó nuôi dưỡng niềm tin bằng hành động thiết thực.
Cuối cùng, kết nối niềm tin với lợi ích, khát vọng và tương lai phát triển bền vững của thế hệ trẻ. Muốn thế hệ trẻ tin vào Đảng, cần để họ thấy rõ vai trò định hướng của Đảng trong việc tạo ra cơ hội học tập, lập thân, lập nghiệp, tiếp cận công nghệ và hòa nhập quốc tế. Những chính sách phát triển bền vững, đổi mới sáng tạo, bảo vệ môi trường, phát triển con người… chính là minh chứng sống động cho một nền tảng tư tưởng vì dân, do dân và vì tương lai dân tộc. Từ đó, niềm tin không chỉ đến từ lý trí, mà còn từ trải nghiệm, sự gắn bó và cảm nhận sâu sắc về một lý tưởng sống tích cực, nhân văn và hiện đại.
Tăng cường niềm tin của thế hệ trẻ vào nền tảng tư tưởng của Đảng trong thời đại số không thể chỉ bằng lời hiệu triệu, mà phải bằng chiến lược toàn diện, chuyển đổi phương thức giáo dục, truyền thông và hành động. Đó không chỉ là nhiệm vụ của riêng Đảng, mà là trách nhiệm của toàn xã hội – để những giá trị trường tồn của cách mạng Việt Nam tiếp tục soi sáng và dẫn đường cho những bước đi của tuổi trẻ hôm nay và mai sau.
Kết luận:
Trong thời đại công nghệ số phát triển nhanh chóng, việc giữ gìn và củng cố niềm tin của thế hệ trẻ vào nền tảng tư tưởng của Đảng Cộng sản Việt Nam là một nhiệm vụ chiến lược, có ý nghĩa sống còn đối với sự nghiệp cách mạng. Niềm tin ấy không phải là điều tự thân tồn tại, mà cần được bồi đắp bằng tri thức đúng đắn, bằng thực tiễn sinh động, bằng hành động thiết thực và những trải nghiệm cá nhân gắn bó với lợi ích chung của đất nước, của nhân dân.
Giới trẻ hôm nay không chỉ tiếp cận thế giới bằng sách vở, mà còn sống và học tập trong môi trường số, nơi mà mỗi giá trị truyền thống đều phải được diễn giải lại bằng ngôn ngữ hiện đại, mỗi lý tưởng cách mạng đều cần được minh chứng bằng kết quả cụ thể trong đời sống. Vì vậy, việc truyền tải nền tảng tư tưởng của Đảng không thể theo lối mòn giáo điều, mà cần đổi mới phương pháp, nội dung và hình thức tiếp cận – sao cho vừa sâu sắc về lý luận, vừa cuốn hút về truyền thông, vừa gần gũi với thực tế thanh niên.
Quan trọng hơn, niềm tin không chỉ được hình thành trong tư duy, mà phải được nuôi dưỡng bằng trải nghiệm – qua những chính sách phát triển công bằng, cơ hội học tập, khởi nghiệp, sáng tạo, những mô hình chuyển đổi số và bảo vệ môi trường có sự đồng hành của thế hệ trẻ. Khi thanh niên cảm nhận được rằng lý tưởng của Đảng cũng là khát vọng của chính mình – vì một đất nước hùng cường, một xã hội tiến bộ, nhân văn và sáng tạo – thì niềm tin ấy sẽ trở thành động lực mạnh mẽ, bền vững và tự thân lan tỏa.
Giữ vững và tăng cường niềm tin của thế hệ trẻ vào nền tảng tư tưởng của Đảng chính là giữ gìn ngọn lửa cách mạng trong tim những người kiến tạo tương lai. Đó là trách nhiệm chung của cả hệ thống chính trị, nhưng trước hết là sự đổi mới tư duy chiến lược, chủ động thích ứng và dấn thân vì một lý tưởng lớn.