Gửi bình luận
Tổ hợp môn xét tuyển của Trường ĐH Sư phạm Hà Nội 2 như sau:
TT | Mã ngành | Tên ngành | Mã phương thức xét tuyển | Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
1. | 7140201 | Giáo dục Mầm non | PT405 | Ngữ văn, Năng khiếu 2, Năng khiếu 3 (M01) | Toán, Năng khiếu 2, Năng khiếu 3 (M09) | Ngữ văn + GDCD + Năng Khiếu 1 (M26) | Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu 1 (M05) |
PT406 | |||||||
PT301 | |||||||
PT500 | |||||||
1. | 7140202 | Giáo dục Tiểu học | PT100 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) | Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) | Toán, Vật lí, Hóa học (A00) | Ngữ văn, Toán, Địa lí (C04) |
PT200 | |||||||
PT301 | |||||||
PT402 | |||||||
1. | 7140204 | Giáo dục Công dân | PT100 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) | Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh (D66) | Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) |
PT200 | |||||||
PT301 | |||||||
PT402 | |||||||
1. | 7140206 | Giáo dục Thể chất | PT405 | Ngữ văn, Năng khiếu 5, Năng khiếu 6 (T01) | Toán, Năng khiếu 5, Năng khiếu 6 (T02) | Toán, Sinh học, Năng khiếu 4 (T00) | Ngữ văn, GDCD, Năng khiếu 4 (T05) |
PT406 | |||||||
PT301 | |||||||
PT500 | |||||||
1. | 7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | PT100 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) | Ngữ văn, GDCD, Tiếng Anh (D66) | Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) |
PT200 | |||||||
PT301 | |||||||
PT402 | |||||||
1. | 7140209 | Sư phạm Toán học | PT100 | Toán, Vật lí, Hóa học (A00) | Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) | Toán, GDCD, Tiếng Anh (D84) |
PT200 | |||||||
PT301 | |||||||
PT402 | |||||||
1. | 7140210 | Sư phạm Tin học | PT100 | Toán, Vật lí, Hóa học (A00) | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) | Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) | Ngữ văn, Toán, Vật lí (C01) |
PT200 | |||||||
PT301 | |||||||
PT402 | |||||||
1. | 7140211 | Sư phạm Vật lý | PT100 | Toán, Vật lí, Hóa học (A00) | Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) | Ngữ văn, Toán, Vật lí (C01) | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh (D11) |
PT200 | |||||||
PT301 | |||||||
PT402 | |||||||
1. | 7140212 | Sư phạm Hóa học | PT100 | Toán, Vật lí, Hóa học (A00) | Toán, Hóa học, Tiếng Anh (D07) | Toán, Hóa học, Sinh học (B00) | Toán, Hóa học, Địa lí (A06) |
PT200 | |||||||
PT301 | |||||||
PT402 | |||||||
1. | 7140213 | Sư phạm Sinh học | PT100 | Toán, Hóa học, Sinh học (B00) | Toán, Sinh học, Tiếng Anh (B08) | Toán, Vật lý, Sinh học (A02) | Toán, Sinh học, Ngữ văn (B03) |
PT200 | |||||||
PT301 | |||||||
PT402 | |||||||
1. | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | PT100 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) | Ngữ văn, Toán, GDCD (C14) | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh (D15) |
PT200 | |||||||
PT301 | |||||||
PT402 | |||||||
1. | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | PT100 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) | Ngữ văn, Toán, Lịch sử (C03) | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14) | Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) |
PT200 | |||||||
PT301 | |||||||
PT402 | |||||||
1. | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | PT100 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) | Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh (D11) | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh (D12) |
PT200 | |||||||
PT301 | |||||||
PT402 | |||||||
1. | 7140247 | Sư phạm khoa học tự nhiên (dự kiến) | PT100 | Toán, Khoa học tự nhiên, Ngữ văn (A16) | Toán, Vật lí, Hóa học (A00) | Toán, Vật lí, Sinh học (A02) | Toán, Hóa học, Sinh học (B00) |
PT200 | |||||||
PT301 | |||||||
PT402 | |||||||
1. | 7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | PT100 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý (C00) | Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) | Ngữ văn, Địa lý, GDCD (C20) | Toán, Lịch sử, Địa lý (A07) |
PT200 | |||||||
PT301 | |||||||
PT402 | |||||||
1. | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | PT100 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) | Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh (D11) | Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh (D12) |
PT200 | |||||||
PT301 | |||||||
PT402 | |||||||
1. | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | PT100 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Trung (D04) | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh (D14) | Ngữ văn, Vật lí, Tiếng Anh (D11) |
PT200 | |||||||
PT301 | |||||||
PT402 | |||||||
1. | 7310630 | Việt Nam học | PT100 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) | Ngữ văn, Toán, GDCD (C14) | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh (D15) |
PT200 | |||||||
PT301 | |||||||
PT402 | |||||||
1. | 7420201 | Công nghệ Sinh học | PT100 | Toán, Hóa học, Sinh học (B00) | Toán, Sinh học, Tiếng Anh (B08) | Toán, Vật lý, Sinh học (A02) | Toán, Sinh học, Ngữ văn (B03) |
PT200 | |||||||
PT301 | |||||||
PT402 | |||||||
1. | 7480201 | Công nghệ Thông tin | PT100 | Toán, Vật lí, Hóa học (A00) | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) | Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01) | Ngữ văn, Toán, Vật lí (C01) |
PT200 | |||||||
PT301 | |||||||
PT402 | |||||||
21 | 7310403 | Tâm lý học giáo dục (dự kiến) | PT100 | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00) | Ngữ văn, Lịch sử, GDCD (C19) | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh (D01) | Toán, Hóa học, Sinh học (B00) |
PT200 | |||||||
PT301 | |||||||
PT402 | |||||||
22 | 7810301 | Quản lý thể dục thể thao (dự kiến) | PT405 | Ngữ văn, Năng khiếu 5, Năng khiếu 6 (T01) | Toán, Năng khiếu 5, Năng khiếu 6 (T02) | Toán, Sinh học, Năng khiếu 4 (T00) | Ngữ văn, GDCD, Năng khiếu 4 (T05) |