Bảng giá xe ô tô hãng Land Rover mới nhất tháng 6/2023. (Nguồn: jaguarlandrover)
| Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (Đồng) |
| NEW DEFENDER | 90 2.0 S | 4 tỷ 39 triệu |
| 110 2.0 SE | 4 tỷ 919 triệu | |
| 110 2.0 HSE | 5 tỷ 319 triệu | |
| 110 3.0 75th Edition | 7 tỷ 359 triệu | |
| 130 3.0 SE | 5 tỷ 989 triệu | |
| 130 3.0 X | 7 tỷ 909 triệu | |
| DISCOVERY SPORT | 2.0 R-Dynamic S | 3 tỷ 139 triệu |
| 2.0 SE | 3 tỷ 229 triệu | |
| DISCOVERY | 2.0 SE | 5 tỷ 339 triệu |
| 3.0 SE | 6 tỷ 39 triệu | |
| RANGE ROVER EVOQUE | 2.0 SE | 3 tỷ 489 triệu |
| 2.0 R-Dynamic SE | 3 tỷ 639 triệu | |
| RANGE ROVER VELAR | 2.0 | 4 tỷ 33 triệu |
| 2.0 R-Dynamic S | 4 tỷ 839 triệu | |
| 2.0 R-Dynamic SE | 5 tỷ 039 triệu | |
| 3.0 R-Dynamic SE | 6 tỷ 339 triệu | |
| NEW RANGE ROVER SPORT | 3.0 Dynamic SE | 7 tỷ 329 triệu |
| 3.0 Dynamic HSE | 7 tỷ 899 triệu | |
| 3.0 Autobiography | 8 tỷ 269 triệu | |
| NEW RANGE ROVER | 3.0 SE SWB | 10 tỷ 109 triệu |
| 3.0 Autobiography LWB | 12 tỷ 159 triệu | |
| 3.0 Autobiography LWB 7 Chỗ | 12 tỷ 189 triệu | |
| 4.4 SV LWB | 25 tỷ 479 triệu |
Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng và gói dịch vụ 5 năm bảo dưỡng. Giá xe có thể thay đổi tùy thuộc từng thời điểm, đại lý và khu vực bán xe.