Gửi bình luận
Bảng giá xe ô tô hãng Mazda mới nhất tháng 5/2023
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (Đồng) |
Mazda2 | 1.5L AT | 479 triệu |
1.5L LUXURY | 559 triệu | |
1.5L PREMIUM | 599 triệu | |
Mazda2 Sport | 1.5L LUXURY | 574 triệu |
1.5L PREMIUM | 619 triệu | |
Mazda3 | 1.5L DELUXE | 669 triệu |
1.5L LUXURY | 699 triệu | |
1.5L PREMIUM | 759 triệu | |
Mazda3 Sport | 1.5L LUXURY | 699 triệu |
1.5L PREMIUM | 759 triệu | |
New Mazda6 | 2.0L LUXURY | 829 triệu |
2.0L PREMIUM | 889 triệu | |
2.0L PREMIUM GTCCC | 939 triệu | |
2.5L SIGNATURE PREMIUM GTCCC | 1 tỷ 039 triệu | |
Mazda CX-5 | 2.0L DELUXE | 839 triệu |
2.0L LUXURY | 879 triệu | |
2.0L PREMIUM | 919 triệu | |
2.5L SIGNATURE PREMIUM AWD | 1 tỷ 059 triệu | |
New Mazda CX-8 | 2.5L LUXURY | 1 tỷ 079 triệu |
2.5L PREMIUM | 1 tỷ 169 triệu | |
2.5L PREMIUM AWD | 1 tỷ 259 triệu | |
2.5L PREMIUM AWD (6S) | 1 tỷ 269 triệu | |
MAZDA CX-3 | 1.5L DELUXE | 649 triệu |
1.5L LUXURY | 689 triệu | |
1.5L PREMIUM | 729 triệu | |
MAZDA CX-30 | 2.0L LUXURY | 809 triệu |
2.0L PREMIUM | 859 triệu | |
All New Mazda BT-50 | 1.9L MT 4X2 | 649 triệu |
1.9L AT 4X2 | 699 triệu |
* Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm các khoản phí kèm theo, có thể thay đổi tuỳ thuộc từng đại lý và khu vực bán.