Gửi bình luận
Bảng giá xe Blade 110 mới nhất tháng 7/2023 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Đen đỏ | 18.900.000 | 22.851.091 | 3.951.091 |
Đen xanh | 18.900.000 | 22.851.091 | 3.951.091 | |
Phiên bản đặc biệt | Đen | 20.470.909 | 23.832.909 | 3.362.000 |
Phiên bản thể thao | Đen xanh | 21.943.637 | 25.205.637 | 3.262.000 |
Đen đỏ | 21.943.637 | 25.205.637 | 3.262.000 | |
Đen | 21.943.637 | 25.205.637 | 3.262.000 |
Giá xe máy nêu trên chỉ mang tính tham khảo, đã gồm thuế VAT, thuế trước bạ, phí bảo hiểm dân sự và phí ra biển số. Giá xe có thể thay đổi tùy theo từng đại lý Honda và từng khu vực bán xe.