Gửi bình luận
Bảng giá xe Latte mới nhất tháng 9/2023 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Latte phiên bản tiêu chuẩn | Trắng | 38.095.000 | 37.595.000 | -500.000 |
Xanh | 38.095.000 | 37.595.000 | -500.000 | |
Đen | 38.095.000 | 37.595.000 | -500.000 | |
Đỏ | 38.095.000 | 37.595.000 | -500.000 | |
Latte phiên bản giới hạn | Xám đen | 38.585.000 | 38.000.000 | -585.000 |
Giá xe mang tính tham khảo, đã gồm thuế VAT nhưng chưa gồm phí trước bạ, phí ra biển và phí bảo hiểm xe máy. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy theo thời điểm của đại lý Yamaha và từng khu vực bán xe.