Gửi bình luận
Bảng giá xe Air Blade mới nhất tháng 4/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Air Blade 125 bản tiêu chuẩn | Xanh đen | 42,79 | 48 | 5,21 |
Đỏ đen | 42,79 | 48 | 5,21 | |
Air Blade 125 bản đặc biệt | Đen vàng | 43,99 | 50 | 6,01 |
Air Blade 160 bản tiêu chuẩn | Đỏ xám | 56,69 | 63,5 | 6,81 |
Đen xám | 56,69 | 63,5 | 6,81 | |
Xanh xám | 56,69 | 63,5 | 6,81 | |
Air Blade 160 bản đặc biệt | Xanh xám đen | 57,89 | 69 | 11,11 |
Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ, phí cấp biển số, phí bảo hiểm xe máy. Giá xe có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm của từng đại lý Honda và khu vực bán xe.