Gửi bình luận
Bảng giá xe máy Lead mới nhất tháng 4/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Trắng | 40,29 | 42,25 | 1,96 |
Phiên bản cao cấp | Đỏ | 42,49 | 43 | 0,51 |
Xanh | 42,49 | 43 | 0,51 | |
Phiên bản đặc biệt | Đen | 43,59 | 45,25 | 1,66 |
Bạc | 43,59 | 45,25 | 1,66 |
Lưu ý: Mức giá nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa gồm lệ phí thuế trước bạ, phí bảo hiểm dân sự và phí ra biển số. Giá xe có thể thay đổi tùy thuộc vào mỗi đại lý và khu vực bán xe.