Gửi bình luận
Bảng giá xe máy Lead mới nhất tháng 9/2023 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Mùa sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Trắng | 39.557.455 | 43.500.000 | 3.942.545 |
Phiên bản cao cấp | Đỏ | 41.717.455 | 46.500.000 | 4.782.545 |
Xanh | 41.717.455 | 46.500.000 | 4.782.545 | |
Phiên bản đặc biệt | Đen | 42.797.455 | 47.500.000 | 4.702.545 |
Bạc | 42.797.455 | 47.500.000 | 4.702.545 |
Lưu ý: Giá xe nêu ở trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã gồm thuế VAT, phí thuế trước bạ, phí bảo hiểm xe máy và phí cấp biển. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy thuộc theo thời điểm của mỗi đại lý Honda và khu vực bán xe.