Gửi bình luận
Bảng giá xe máy Piaggio Liberty mới nhất tháng 5/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Liberty 125 S | Cam | 58,8 | 58,8 | 0 |
Trắng | 58,8 | 58,8 | 0 | |
Vàng | 58,8 | 58,8 | 0 | |
Đỏ | 58,8 | 58,8 | 0 | |
Xám | 58,8 | 58,8 | 0 | |
Đen | 58,8 | 58,8 | 0 | |
Liberty 125 One | Trắng | 49,2 | 49,2 | 0 |
Đen | 49,2 | 49,2 | 0 | |
Liberty 125 #25 | Xanh bơ | 61,9 | 61,9 | 0 |
Mức giá nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa gồm phí thuế trước bạ, phí bảo hiểm dân sự và phí ra biển số. Giá xe máy cũng có thể thay đổi tùy thuộc theo từng thời điểm, đại lý Piaggio và khu vực bán xe.