Gửi bình luận
Bảng giá xe NVX mới nhất tháng 5/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
NVX 155 VVA | Xám ánh xanh - đen - bạc | 54,5 | 55 | 0,5 |
Đen - vàng | 54,5 | 55 | 0,5 | |
Bạc - đen - vàng | 54,5 | 55 | 0,5 | |
Trắng - xanh | 54,5 | 55 | 0,5 | |
Xám - đen | 54,5 | 55 | 0,5 | |
NVX 155 VVA màu mới | Xanh - đen | 55,3 | 56 | 0,7 |
Xám - đen | 55,3 | 56 | 0,7 | |
Đỏ - đen | 55,3 | 56 | 0,7 | |
Đen | 55,3 | 56 | 0,7 |
Mức giá nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa gồm phí thuế trước bạ, phí ra biển số và phí bảo hiểm dân sự. Giá xe máy cũng có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm của từng đại lý Yamaha và khu vực bán xe.