Gửi bình luận
Bảng giá xe NVX mới nhất tháng 9/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
NVX 155 VVA | Xám ánh xanh - đen - bạc | 54,5 | 55 | 0,5 |
Đen - vàng | 54,5 | 55 | 0,5 | |
Bạc - đen - vàng | 54,5 | 55 | 0,5 | |
Trắng - xanh | 54,5 | 55 | 0,5 | |
Xám - đen | 54,5 | 55 | 0,5 | |
NVX 155 VVA màu mới | Xanh - đen | 55,3 | 56 | 0,7 |
Xám - đen | 55,3 | 56 | 0,7 | |
Đỏ - đen | 55,3 | 56 | 0,7 | |
Đen | 55,3 | 56 | 0,7 |
Giá xe mang tính tham khảo, đã gồm thuế VAT, nhưng chưa bao gồm phí trước bạ, phí cấp biển và phí bảo hiểm dân sự. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm của từng đại lý Yamaha và từng khu vực bán xe.