Bảng giá xe ô tô hãng Lexus mới nhất tháng 10/2023. (Nguồn: Lexus)
| Dòng xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (Đồng) (Đã bao gồm thuế VAT) |
| Lexus NX | 350h Xe Điện Hybrid | Từ 3 tỷ 420 triệu |
| 350 F Sport (Vận hành) | Từ 3 tỷ 130 triệu | |
| Lexus RX | 350 | Từ 3 tỷ 430 triệu |
| 350 Luxury | Từ 4 tỷ 330 triệu | |
| 350 F Sport | Từ 4 tỷ 720 triệu | |
| 500h F Sport Performance | Từ 4 tỷ 940 triệu | |
| Lexus GX | 460 | Từ 5 tỷ 970 triệu |
| Lexus LX | 600 Urban | Từ 8 tỷ 500 triệu |
| 600 VIP | Từ 9 tỷ 610 triệu | |
| 600 F Sport | Từ 8 tỷ 750 triệu | |
| Lexus ES | 250 | Từ 2 tỷ 620 triệu |
| 300h Xe Điện Hybrid | Từ 3 tỷ 140 triệu | |
| 250 F SPORT Vận hành | Từ 2 tỷ 710 triệu | |
| Lexus LS | 500 | Từ 7 tỷ 650 triệu |
| 500h Xe Điện Hybrid | Từ 8 tỷ 360 tiệu | |
| Lexus IS | 300 Standard | Từ 2 tỷ 130 triệu |
| 300 Luxury | Từ 2 tỷ 490 triệu | |
| 300h Xe Điện Hybrid | Từ 2 tỷ 830 triệu | |
| 300 F SPORT Vận hành | Từ 2 tỷ 790 triệu | |
| Lexus LM | LM 350 (4 Chỗ) | Từ 8 tỷ 610 triệu |
| LM 350 (7 Chỗ) | Từ 7 tỷ 210 triệu |
Giá xe mang tính tham khảo, chưa bao gồm các khoản phí kèm theo, có thể thay đổi tuỳ thuộc từng thời điểm, đại lý và khu vực bán.