Gửi bình luận
Bảng giá xe Super Cub C125 mới nhất tháng 7/2023 (ĐVT: đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Đỏ trắng | 86.292.000 | 94.000.000 | 7.708.000 |
Xanh nhạt trắng | 86.292.000 | 94.000.000 | 7.708.000 | |
Xanh đậm trắng | 86.292.000 | 94.000.000 | 7.708.000 | |
Phiên bản đặc biệt | Đen | 87.273.818 | 95.500.000 | 8.226.182 |
Mức giá được nêu trên chỉ mang tính tham khảo, đã gồm thuế VAT, thuế trước bạ, phí cấp biển số và phí bảo hiểm dân sự. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy từng đại lý Honda và từng khu vực bán xe.