Gửi bình luận
Bảng giá xe Yamaha Janus mới nhất tháng 5/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Đen | 29,1 | 28,3 | -0,8 |
Đỏ đen | 29,1 | 28,3 | -0,8 | |
Bạc xám | 29,1 | 28,3 | -0,8 | |
Xanh đen | 29,1 | 28,3 | -0,8 | |
Phiên bản đặc biệt | Đen | 32,8 | 32 | -0,8 |
Đỏ đen | 32,8 | 32 | -0,8 | |
Bạc xám | 32,8 | 32 | -0,8 | |
Xanh đen | 32,8 | 32 | -0,8 | |
Phiên bản giới hạn | Đen hồng | 33,3 | 32,5 | -0,9 |
Xanh đen | 33,3 | 32,5 | -0,9 | |
Trắng xám | 33,3 | 32,5 | -0,9 | |
Đỏ đen | 33,3 | 32,5 | -0,9 |
Mức giá nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa gồm phí thuế trước bạ, phí ra biển số và phí bảo hiểm xe máy. Giá xe máy cũng có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm theo từng đại lý Yamaha và khu vực bán xe.