Gửi bình luận
Bảng giá xe Yamaha Jupiter mới nhất tháng 3/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Jupiter Finn tiêu chuẩn | Xanh xám | 28 | 28 | 0 |
Đỏ đen | 28 | 28 | 0 | |
Đen xám | 28 | 28 | 0 | |
Jupiter Finn cao cấp | Bạc | 28,5 | 28,5 | 0 |
Xanh | 28,5 | 28,5 | 0 | |
Xám | 28,5 | 28,5 | 0 | |
Vàng | 28,5 | 28,5 | 0 | |
Jupiter FI tiêu chuẩn | Đen | 30,6 | 27,5 | -3,1 |
Đỏ đen | 30,6 | 27,5 | -3,1 | |
Xám đen | 30,6 | 27,5 | -3,1 | |
Jupiter FI giới hạn | Bạc đen | 30,6 | 28 | -2,6 |
Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí thuế trước bạ, phí ra biển số và phí bảo hiểm dân sự. Giá xe có thể thay đổi tùy theo từng đại lý và khu vực bán xe.