- Ở sâu dưới mặt nước, không nổi trên mặt nước. Chẳng hạn: "Cá rô phi ăn chìm".
- Ở sâu dưới bề mặt, không nhô lên. Chẳng hạn: "Lô cốt chìm khắc chữ chìm"; "Đường dây điện đi chìm trong tường"...
- Bị phủ bởi một khối, lớp gì đó, làm cho bị che lấp, bị lấn át chìm sâu trong lớp đất đá. Chẳng hạn: "Rừng núi chìm trong màn đêm".
- Lắng xuống, biểu hiện sự kém sôi nổi, kém hoạt động. Chẳng hạn: "Phong trào thi đua có phần chìm xuống", "Không khí buổi họp bỗng dưng chìm hẳn"...
Trong khi đó, từ điển giải thích: Chim (danh từ )- Động vật có xương sống, đẻ trứng, đầu có mỏ, thân phủ lông vũ, có cánh để bay con chim non chim hót líu lo. (Động từ, từ cũ, thông tục) - Tán tỉnh, vẽ vãn (nói về quan hệ nam nữ).