- Giấu giếm, ẩn tàng. Chẳng hạn Như: "thập kim bất muội" 拾金不昧 - nhặt được vàng không giấu (thấy tiền của người khác làm rơi mất, không tham lấy làm của mình).
- Làm trái. Chẳng hạn như: "bất yếu muội trước lương tâm tố sự" 不要昧著良心做事 - không chịu làm việc gì trái với lương tâm.
- Mạo phạm, liều lĩnh. Chẳng hạn như: "mạo muội" 冒昧 - làm liều, làm bừa.
Ngoài "ngu muội", còn có từ "mông muội" cũng có nghĩa tương tự là "ngu dại, tối tăm" (sử dụng trong đời sống hàng ngày), Tuy nhiên "mông muội" còn một nghĩa khác. Đây là thuật ngữ khoa học dùng để chỉ giai đoạn đầu của lịch sử loài người (giai đoạn thứ hai gọi là dã man, giai đoạn thứ ba là văn minh). Người đầu tiên dùng thuật ngữ này là nhà triết học Anh Fơguxơn A. (A. Ferguson) (1767).