Gửi bình luận
Danh sách chi tiết các ứng viên đạt tiêu chuẩn chức danh Giáo sư, Phó Giáo sư 2022:Tại đây
STT | Ngành | Ứng viên GS | Ứng viên PGS | Tổng |
1 | Chăn nuôi - Thú y - Thủy sản | 3 | 10 | 13 |
2 | Cơ học | 2 | 3 | 5 |
3 | Cơ khí - Động lực | 1 | 18 | 19 |
4 | Công nghệ Thông tin | 1 | 7 | 8 |
5 | Dược học | 0 | 4 | 4 |
6 | Điện - Điện tử - Tự động hóa | 1 | 13 | 14 |
7 | Giao thông Vận tải | 2 | 11 | 13 |
8 | Giáo dục học | 0 | 14 | 14 |
9 | Hóa học - Công nghệ thực phẩm | 1 | 43 | 44 |
10 | Khoa học Trái đất - Mỏ | 2 | 12 | 14 |
11 | Kinh tế | 3 | 45 | 48 |
12 | Luật học | 1 | 5 | 6 |
13 | Luyện kim | 0 | 1 | 1 |
14 | Ngôn ngữ học | 0 | 2 | 2 |
15 | Nông nghiệp - Lâm nghiệp | 0 | 15 | 15 |
16 | Sinh học | 2 | 16 | 18 |
17 | Sử học - Khảo cổ học - Dân tộc học | 1 | 1 | 2 |
18 | Tâm lý học | 0 | 0 | 0 |
19 | Thủy lợi | 0 | 6 | 6 |
20 | Toán học | 2 | 11 | 13 |
21 | Triết học-Xã hội học-Chính trị học | 1 | 4 | 5 |
22 | Văn hóa - Nghệ thuật - Thể dục Thể thao | 0 | 4 | 4 |
23 | Vật lý | 3 | 19 | 22 |
24 | Xây dựng - Kiến trúc | 0 | 10 | 10 |
25 | Y học | 7 | 36 | 43 |
26 | Văn học | 0 | 3 | 3 |
27 | Khoa học An ninh | 1 | 17 | 18 |
28 | Khoa học Quân sự | 0 | 19 | 19 |
Tổng | 34 | 349 | 383 |