Để nâng cao hiệu quả công tác phân luồng học sinh đòi hỏi những giải pháp đồng bộ, toàn diện, thiết thực, mang tính chiến lược hơn.
Ông Hoàng Phát Đạt, Trưởng phòng Giáo dục Trung học và GDTX, Sở GD&ĐT An Giang nêu giải pháp nhằm khắc phục khó khăn phân luồng học sinh THCS, THPT.
Vì sao còn nhiều khó khăn?
Khẳng định công tác phân luồng còn nhiều khó khăn, từ kinh nghiệm thực tế, nguyên nhân được ông Hoàng Phát Đạt đưa ra liên quan đến tư duy nặng nề về bằng cấp; nhiều phụ huynh học sinh và học sinh quan niệm đại học là con đường duy nhất để đảm bảo tương lai thành công; trong khi giáo dục nghề nghiệp chưa được nhìn nhận một cách đầy đủ, công bằng.
Bên cạnh đó, chất lượng tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp còn hạn chế, chưa thực sự tạo được sức hút đối với người học. Công tác hướng nghiệp trong các trường phổ thông chưa được đầu tư đúng mức; thiếu đội ngũ tư vấn chuyên sâu, dẫn đến việc học sinh chưa được trang bị đầy đủ thông tin để lựa chọn ngành nghề phù hợp với năng lực và sở thích cá nhân.
Ngoài ra, các chính sách hỗ trợ dành cho học sinh theo học nghề còn chưa thực sự hiệu quả, hấp dẫn. Sự chênh lệch về điều kiện kinh tế - xã hội giữa các vùng miền cũng là một rào cản lớn, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận giáo dục nghề nghiệp của học sinh. Ở thành phố, thị xã cơ hội học tiếp và việc làm đa dạng hơn nên học sinh ít chọn học nghề.
Để nâng cao hiệu quả công tác phân luồng học sinh, theo ông Hoàng Phát Đạt, đòi hỏi những giải pháp đồng bộ, toàn diện, thiết thực, mang tính chiến lược hơn trong thời gian tới; trong đó tập trung vào các khía cạnh sau:
Thứ nhất, thay đổi nhận thức của xã hội về giáo dục nghề nghiệp: Cần đẩy mạnh công tác truyền thông, nâng cao nhận thức của phụ huynh, học sinh và cộng đồng về vai trò, vị trí và tiềm năng phát triển của giáo dục nghề nghiệp trong bối cảnh thị trường lao động hiện nay. Tôn vinh những người thành công từ con đường học nghề, làm nổi bật những cơ hội việc làm tốt và thu nhập ổn định mà giáo dục nghề nghiệp mang lại.
Thứ hai, nâng cao chất lượng và tính hấp dẫn của giáo dục nghề nghiệp: Đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại cho các trường nghề. Đổi mới chương trình đào tạo theo hướng tiếp cận năng lực, gắn kết chặt chẽ với yêu cầu của doanh nghiệp và thị trường lao động. Tăng cường đào tạo kỹ năng mềm, kỹ năng số cho học sinh nghề. Phát triển các chương trình đào tạo chất lượng cao, đạt chuẩn quốc gia và quốc tế.
Thứ ba, tăng cường và nâng cao hiệu quả công tác hướng nghiệp: Đưa công tác hướng nghiệp vào chương trình giáo dục từ cấp tiểu học, THCS và THPT một cách bài bản và hệ thống. Bồi dưỡng, nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ, giáo viên làm công tác hướng nghiệp.
Tổ chức các hoạt động hướng nghiệp đa dạng, phong phú như tư vấn cá nhân, hội thảo, ngày hội hướng nghiệp, tham quan các cơ sở sản xuất, doanh nghiệp, trường nghề. Sử dụng các công cụ, nền tảng công nghệ để hỗ trợ công tác hướng nghiệp.
Thứ tư, tăng cường sự phối hợp giữa các bên liên quan: Xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Sở GD&ĐT, các sở ban ngành, các cơ sở giáo dục, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội trong công tác hướng nghiệp và phân luồng. Khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào quá trình đào tạo nghề, tạo cơ hội thực tập và việc làm cho học sinh sau khi tốt nghiệp.
Thứ năm, thiết lập mối quan hệ đối tác chiến lược giữa cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp: Ký kết biên bản hợp tác giữa các cơ sở giáo dục nghề nghiệp với doanh nghiệp trong đào tạo và tuyển dụng lao động.
Doanh nghiệp cùng tham gia thiết kế chương trình đào tạo theo hướng thực hành, sát với nhu cầu thị trường lao động. Mời doanh nghiệp tham gia giảng dạy, hướng dẫn thực tập hoặc cử chuyên gia hỗ trợ đào tạo tại cơ sở giáo dục nghề nghiệp.
Thứ sáu, đẩy mạnh hình thức đào tạo gắn với thực tiễn sản xuất - “đào tạo kép”: Tổ chức mô hình “học tại trường – thực hành tại doanh nghiệp”, đặc biệt đối với các ngành nghề kỹ thuật, dịch vụ. Doanh nghiệp tiếp nhận học sinh thực tập, học việc trong quá trình học để rút ngắn thời gian thích nghi khi ra trường.
Thứ bảy, chính sách ưu đãi, hỗ trợ từ Nhà nước: Đề xuất chính quyền địa phương có cơ chế hỗ trợ doanh nghiệp hợp tác đào tạo (giảm thuế, hỗ trợ chi phí đào tạo, khen thưởng...); Có chính sách khuyến khích học sinh sau THCS chọn học nghề, đảm bảo quyền lợi về học tập, học bổng, cơ hội việc làm.
Thứ tám, hoàn thiện cơ chế chính sách hỗ trợ giáo dục nghề nghiệp: Nghiên cứu và ban hành các chính sách ưu đãi, hỗ trợ cho người học nghề, đặc biệt là học sinh có hoàn cảnh khó khăn. Có chính sách khuyến khích các doanh nghiệp tham gia vào hoạt động đào tạo nghề. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc liên thông giữa các trình độ đào tạo trong hệ thống giáo dục quốc dân.
Thứ chín, đổi mới phương pháp đánh giá và công nhận kết quả học tập: Bên cạnh việc đánh giá kết quả học tập văn hóa, cần chú trọng đánh giá năng lực, kỹ năng nghề nghiệp của học sinh. Công nhận và tạo điều kiện cho những học sinh có năng lực nghề nghiệp tốt có cơ hội phát triển.
Thứ mười, thực hiện phân luồng một cách linh hoạt và tôn trọng sự lựa chọn của học sinh: Công tác phân luồng cần dựa trên sự đánh giá khách quan về năng lực, sở thích, nguyện vọng của học sinh, đồng thời cung cấp đầy đủ thông tin về các con đường học tập và nghề nghiệp để các em có thể đưa ra quyết định phù hợp nhất cho tương lai của mình. Tránh áp đặt tỷ lệ một cách cứng nhắc mà cần có sự điều chỉnh linh hoạt theo điều kiện thực tế của từng địa phương và từng giai đoạn phát triển.