Gửi bình luận
3. Trường THPT chuyên Ngoại ngữ (Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia Hà Nội)
STT | Lớp chuyên | 2018 | 2019 | 2020 | 2021 | Năm 2022 (hệ chuyên) | Hệ không chuyên | |
1 | Tiếng Anh D1 | 27 | 26 | 26 | 28 | 26,6 | 25,6 | |
2 | Tiếng Nga D1 | 24 | 24,3 | 23,5 | 26,01 | 24,01 | ||
3 | Tiếng Nga D2 | 24 | 26,45 | 27,75 | - | |||
4 | Tiếng Pháp D1 | 26 | 26,45 | 25,15 | 26,01 | 26,64 | ||
5 | Tiếng Pháp D3 | 27 | 25 | 26,45 | 24,09 | 26,67 | ||
6 | Tiếng Trung D1 | 25,5 | 26,5 | 26,5 | 25,59 | 26,61 | ||
7 | Tiếng Trung D4 | 24 | 24 | 26 | 24,26 | 26,77 | ||
8 | Tiếng Nhật D1 | 27 | 27 | 26 | 25 | 25,51 | ||
9 | Tiếng Nhật D6 | 27 | 25 | 27,75 | 27,11 | 25,21 | ||
10 | Tiếng Hàn D1 | 26 | 26,75 | 26 | 25 | 25,8 | ||
11 | Tiếng Hàn D7 | 26 | 24 | 26 | 25 | 26,42 | ||
12 | Tiếng Đức D1 | 27 | 27 | 27,3 | 25,01 | 26,61 | ||
13 | Tiếng Đức D5 | 24 | 25 | 27 | 26,09 | 26,1 |
4. Trường THPT chuyên Khoa học Xã hội và Nhân văn (Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội
STT | Lớp chuyên | 2020 | 2021 | 2022 |
1 | Ngữ văn | 39,5 | 36 | 33,5 |
2 | Lịch sử | 30,75 | 30 | 28 |
3 | Địa lý | 34,75 | 31 | 28,5 |