Màng hydrogel chứa keo ong có đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và kháng khuẩn rõ rệt, cùng với độ an toàn cao khi sử dụng ngoài da.
Nghiên cứu màng Hydrogel chứa keo ong định hướng giúp làm lành vết thương trên da là nghiên cứu của nhóm tác giả Nguyễn Ngọc Sao Mai, Hoàng Phúc Lợi, Nguyễn Thị Xuân Thảo, Châu Thị Thu Sương, Trần Ngọc Thanh Vân, Lê Minh Trí, Nguyễn Thái Như, Trường Đại học Nguyễn Tất Thành và Hoàng Ngọc Anh, Trường Đại học Tôn Đức Thắng. Nghiên cứu này là nỗ lực tìm kiếm giải pháp chăm sóc vết thương hiệu quả và an toàn hơn.
Màng hydrogel chứa keo ong - sản phẩm có tiềm năng lớn trong ứng dụng y học và mỹ phẩm nhờ khả năng kháng khuẩn, chống viêm và chống oxy hóa.
TS Nguyễn Ngọc Sao Mai cho biết, keo ong là hỗn hợp nhựa thực vật được ong mật thu thập và sử dụng để bảo vệ tổ ong khỏi vi khuẩn và nấm mốc. Thành phần keo ong rất đa dạng, tùy theo nguồn gốc thực vật, nhưng thường chứa nhiều polyphenol, flavonoid và acid phenolic - những hoạt chất có giá trị sinh học cao.
Keo ong đã được ứng dụng trong y học cổ truyền để điều trị các vết thương ngoài da, mụn, bỏng, viêm họng, herpes… Các nghiên cứu hiện đại cũng xác nhận keo ong có đặc tính kháng khuẩn, chống viêm, chống oxy hóa và hỗ trợ tái tạo mô. Tuy nhiên, tại Việt Nam, việc ứng dụng keo ong trong các chế phẩm hỗ trợ làm lành vết thương, đặc biệt dưới dạng màng hydrogel, vẫn còn khá mới mẻ.
Hydrogel là một mạng polymer ba chiều có khả năng giữ nước lớn, tạo điều kiện môi trường ẩm lý tưởng cho quá trình tái tạo da và hạn chế nhiễm trùng. Các hydrogel hiện đại còn được bổ sung hoạt chất để nâng cao hiệu quả điều trị. Trong nghiên cứu này, nhóm tác giả sử dụng Hydroxypropyl methylcellulose (HPMC) - một loại polymer thân thiện với da - làm nền để kết hợp với keo ong Brazil (mẫu 1902) tạo thành các miếng dán hydrogel sinh học.
Phân tích hóa học cho thấy keo ong mẫu 1902 có độ ẩm 70,17% và hàm lượng acid phenolic lên tới 111,05 mg/g, cho thấy đây là một nguyên liệu giàu hoạt chất sinh học. Khi đánh giá hoạt tính chống oxy hóa bằng phương pháp DPPH, giá trị PI50 đạt 0,766 mg/mL, trong khi chỉ số chống viêm (PI50) là 0,5815 mg/mL - những con số cho thấy hiệu quả sinh học tương đối mạnh, tiệm cận với một số mẫu keo ong có chất lượng cao trên thế giới.
Theo nhóm nghiên cứu, màng hydrogel được tạo ra bằng cách hòa tan HPMC với các tá dược như glycerin, acid citric, poloxamer 407 và nipagin trong ethanol 70%, sau đó bổ sung keo ong với các nồng độ khác nhau: 4%, 6%, 8% và 10% (tính theo khối lượng khô).
Các miếng hydrogel thành phẩm có độ dày dao động quanh mức 0,62 mm. Bề mặt màng hydrogel chứa keo ong 10% được phân tích bằng kính hiển vi điện tử quét (SEM), cho thấy các hạt keo ong kích thước 2 - 10 µm phân bố đều, hình thái ổn định, không có nứt gãy hay nhiễm bẩn.
TS Nguyễn Ngọc Sao Mai cho biết, để đảm bảo an toàn, hydrogel chứa keo ong 10% đã được kiểm tra kích ứng da trên thỏ theo tiêu chuẩn của Bộ Y tế Việt Nam. Kết quả không ghi nhận dấu hiệu kích ứng nào trong 72 giờ sau khi tiếp xúc. Điều này cho thấy sản phẩm phù hợp để sử dụng trên da người.
Thử nghiệm in vitro cũng cho thấy lượng acid phenolic được phóng thích từ hydrogel tăng dần theo nồng độ keo ong. Đặc biệt, nồng độ 8% cho thấy khả năng giải phóng mạnh trong 30 phút đầu tiên, đạt trạng thái gần như bão hòa sau 45 phút.
Khả năng kháng khuẩn của các miếng hydrogel chứa keo ong được đánh giá qua phương pháp khuếch tán trên đĩa thạch, với bốn chủng vi khuẩn phổ biến trong nhiễm trùng da. Hydrogel chứa keo ong ở nồng độ 8% và 10% đều cho hiệu quả kháng khuẩn cao, trong đó vòng ức chế lớn nhất (25 mm) ghi nhận ở chủng MSSA và MRSA. Ở chủng P. aeruginosa - loại vi khuẩn khó điều trị nhất - cũng cho thấy hiệu quả rõ rệt ở các nồng độ ≥8%.
Theo nhóm nghiên cứu, với đặc tính chống oxy hóa, chống viêm và kháng khuẩn rõ rệt, cùng với độ an toàn cao khi sử dụng ngoài da, hydrogel chứa keo ong có thể được định hướng phát triển thành sản phẩm dán vết thương sinh học. Sản phẩm này đặc biệt hữu ích trong các trường hợp: Vết thương hở, trầy xước, mụn; Bỏng nhẹ, phỏng nắng; Tổn thương da mãn tính ở bệnh nhân tiểu đường; Vết thương sau phẫu thuật.
Bên cạnh ứng dụng trong y học, hydrogel keo ong còn có thể mở rộng sang lĩnh vực mỹ phẩm chăm sóc da nhạy cảm, kem phục hồi da hoặc khẩu trang sinh học. Tuy nhiên, để có thể thương mại hóa, nhóm tác giả khuyến nghị cần tiếp tục theo dõi độ ổn định của sản phẩm trong điều kiện bảo quản khác nhau, đồng thời thực hiện thêm các nghiên cứu in vivo và thử nghiệm lâm sàng để tối ưu hóa công thức và chứng minh hiệu quả trong thực tế.