- (Mục lục)
Bất kỳ một cuốn sách nào cũng đều có mục lục đi kèm. Bullet Journal cũng vậy. Bạn nên dành một vài trang đầu tiên cho phần mục lục. Sau đó, bạn đánh số trang cho cuốn sổ của mình. Việc làm mục lục giúp bạn dễ dàng theo dõi từng chủ đề có trong cuốn sổ Bullet Journal. Sau này, bạn muốn tìm lại một nội dung nào đó cũng thuận tiện hơn rất nhiều.
- Keyword (Từ khóa)
Một trong những đặc điểm của Bullet Journal là sự ngắn gọn. Vì vậy, việc sử dụng các Keyword là điều cần thiết, giúp bạn tiết kiệm thời gian khi làm To – Do – List (Danh sách cần làm) hoặc lên kế hoạch khác cho bản thân.
Keyword trong Bullet Journal là những ký hiệu để thể hiện một số nội dung như nhiệm vụ đã hoàn thành, kế hoạch bị hoãn hay hủy, nội dung quan trọng, sự kiện,… Ở trang này, bạn hãy viết ký hiệu và ý nghĩa của chúng được sử dụng trong cuốn sổ Bullet Journal của mình. Bạn có thể tham khảo ký hiệu của người khác hoặc tự tạo ra ký hiệu của bản thân đều được.
- Future Log (Kế hoạch tương lai)
Đây là nơi bạn viết những mục tiêu dài hạn của mình trong một hoặc vài năm. Mặt khác, bạn cũng có thể đề cập về các lịch trình, sự kiện xảy ra trong thời gian sắp tới ở mục này. Vào dịp cuối năm, mọi người xem phần Future Log để biết năm qua bản thân đã làm được gì.
Ngoài ra, nhiều bạn còn thường viết mục tiêu của một năm cả về sự nghiệp, học tập, tài chính, tình yêu,… ở mục này.
Monthly Log (Nhật ký hàng tháng), Weekly Log (Nhật ký hàng tuần), Daily Log (Nhật ký hàng ngày)
Hiểu một cách đơn giản nhất, đây là phần bạn ghi những công việc cần làm, những sự kiện cần ghi nhớ theo tháng, tuần hoặc ngày. Trong đó, Monthly Log (Nhật ký hàng tháng) và Daily Log (Nhật ký hàng ngày) là hai phần vô cùng quan trọng của Bullet Journal.