'Pawternity leave' - chế độ nghỉ phép dành cho người nuôi thú cưng
Nhiều công ty cho phép nhân viên nghỉ phép 5-14 ngày để chào đón hoặc chăm sóc thú cưng.
Lifestyle inflation /ˈlaɪf.staɪl ɪnˈfleɪ.ʃən/ (danh từ): (Tạm dịch) Lạm phát lối sống
Định nghĩa:
Theo Investopedia, lifestyle inflation đề cập đến sự gia tăng chi tiêu khi thu nhập tăng lên. Lạm phát lối sống có xu hướng trở nên trầm trọng hơn khi một cá nhân được tăng lương. Điều này có thể khiến nhiều người khó thoát khỏi nợ nần, tiết kiệm để nghỉ hưu hoặc đạt được các mục tiêu tài chính khác.
Nhìn chung, lạm phát lối sống là nguyên nhân khiến nhiều người mắc kẹt trong vòng xoay của đồng lương "vừa đủ sống", họ chỉ có đủ tiền để thanh toán các hóa đơn hàng tháng và không có tiền để tiết kiệm.
Lạm phát lối sống thường xảy ra khi bạn vừa kết thúc cuộc sống sinh viên và chuyển qua cuộc sống của người đi làm toàn thời gian. Thời sinh viên, bạn có thể "sống sót" với số tiền ít ỏi, nhưng khi đi làm và được nhận được những đồng lương đầu tiên, những thứ từng là "xa xỉ" đối với bạn sẽ trở thành "nhu yếu phẩm", khiến việc chi tiêu hàng tháng tăng mạnh.
Tránh lạm phát lối sống giúp bạn độc lập tài chính sớm hơn và có thể linh hoạt tài chính để chọn một công việc mơ ước thay vì chọn công việc được trả lương. Do đó, bạn có thể tránh lạm phát lối sống bằng cách thiết lập các khoản chi tiêu và tiết kiệm, đầu tư vào những trải nghiệm thay vì mua những món đồ đắt tiền...
Ứng dụng của lifestyle inflation trong tiếng Anh:
- If you're not conscious of your budget, lifestyle inflation can cause your spending to spiral out of control.
Dịch: Nếu bạn không có ý thức về ngân sách cá nhân, lạm phát lối sống có thể khiến chi tiêu của bạn vượt khỏi tầm kiểm soát.
- It’s easy to get caught up in lifestyle inflation, especially when you can justify the desire for a car upgrade, designer handbag with your new income raise.
Dịch: Rất dễ dàng để bị cuốn vào lạm phát lối sống, đặc biệt là khi bạn có thể lấy mức lương mới tăng để biện minh cho mong muốn nâng cấp xe ôtô, mua túi xách hàng hiệu.
Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.
'Pawternity leave' - chế độ nghỉ phép dành cho người nuôi thú cưng Nhiều công ty cho phép nhân viên nghỉ phép 5-14 ngày để chào đón hoặc chăm sóc thú cưng. 'Golden handshake' khiến công ty mất hình ảnh trong mắt công chúng Golden handshake mang lại lợi ích cho người lao động, nhưng có thể tạo hình ảnh xấu cho công ty. Cẩn thận với 'romance scam' "Romance scam" khiến bạn đau khổ trong tình yêu và mất hết tài sản, tiền bạc. Tại sao Mbappe được gọi là 'talisman' của đội tuyển Pháp Talisman có thể là từ mượn từ tiếng Pháp, tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Italy, đã được sử dụng từ năm 1638.