Chọn 'sofalizing' thay vì gặp mặt trực tiếp
Nhiều người chọn "sofalizing" vì ngại ra ngoài, ngại tốn kém hoặc đơn giản là không muốn gặp mặt trực tiếp và tham gia những cuộc trò chuyện dài.
Ứng dụng của NEET trong tiếng Anh:
- The government is devising new strategies to get NEETs into work or on training courses.
Dịch: Chính phủ đang nghĩ ra các chiến lược mới để đưa người không đi học, không việc làm, không được đào tạo vào làm việc hoặc tham gia các khóa đào tạo.
- A quarter of all those claiming unemployment benefit in Gloucestershire are now aged 18-24. Many of those are Neets - youngsters who are not in education, employment or training.
Dịch: 1/4 trong số những người yêu cầu trợ cấp thất nghiệp ở Gloucestershire hiện ở độ tuổi 18-24. Nhiều người trong số đó là NEET - người không đi học, không việc làm, không được đào tạo.
Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.
Chọn 'sofalizing' thay vì gặp mặt trực tiếp Nhiều người chọn "sofalizing" vì ngại ra ngoài, ngại tốn kém hoặc đơn giản là không muốn gặp mặt trực tiếp và tham gia những cuộc trò chuyện dài. Quirkyalone - những người thà 'ế' chứ không chịu yêu bừa Quirkyalone từng bị xã hội cho là kỳ quặc nhưng hiện nhiều người lại đang theo đuổi điều đó. Hedonic treadmill - lý do chúng ta khó hài lòng với những thứ đang có Khi cuộc sống được cải thiện, kỳ vọng cũng tăng lên nên chúng ta thường khó hài lòng với cuộc sống hiện có. Nanodegree - lựa chọn phù hợp cho người không có thời gian học đại học Nanodegree thường tập trung đào tạo kỹ năng để học viên tìm kiếm việc làm phù hợp. Vì sao người Việt kiêng quét nhà trong 3 ngày Tết Tục kiêng quét nhà trong 3 ngày Tết Nguyên đán đã có từ lâu và vẫn được giữ gìn cho đến ngày nay.