Gửi bình luận
Lịch nghỉ Tết Quý Mão năm 2023 của các địa phương cụ thể như sau:
STT | Địa phương | Thời gian nghỉ Tết Nguyên đán |
1 | Đồng Nai | Từ ngày 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
2 | Quảng Nam | Từ ngày 18/1/2023 (27 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
3 | Đồng Tháp | Từ ngày 18/1/2023 (27 tháng chạp) đến hết ngày 28/1/2023 (mùng 7 tháng giêng). |
4 | Điện Biên | Từ ngày 18/1/2023 (27 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
5 | Quảng Ngãi | Từ ngày 19/1/2023 (28 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
6 | Bình Thuận | Từ ngày 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 28/1/2023 (mùng 7 tháng giêng). |
7 | Bắc Giang | Từ ngày 20/1/2023 (29 tháng chạp) đến ngày 26/1/2023 (mùng 5 tháng giêng). |
8 | Đà Nẵng | Từ ngày 18/1/2023 (27 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
9 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Từ ngày 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 28/1/2023 (mùng 7 tháng giêng). |
10 | Bắc Ninh | Từ ngày 20/1/2023 (29 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
11 | Bến Tre | Từ ngày 19/1/2023 (28 tháng chạp âm lịch) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
12 | Bình Phước | Từ ngày 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
13 | Cần Thơ | Từ ngày 19/1/2023 (28 tháng chạp) đến hết ngày 28/1/2023 (mùng 7 tháng giêng). |
14 | Đắk Nông | Từ ngày 18/1/2023 (27 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
15 | Gia Lai | Từ ngày 18/1/2023 (27 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
16 | Hà Tĩnh | Từ ngày 18/1/2023 (27 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
17 | Lào Cai | Từ ngày 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
18 | Long An | Từ ngày 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 28/1/2023 (mùng 7 tháng giêng). |
19 | Ninh Thuận | Từ ngày 19/1/2023 (28 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
20 | Khánh Hòa | Từ ngày 18/1/2023 (27 tháng chạp) đến hết ngày 28/1/2023 (mùng 7 tháng giêng). |
21 | Kon Tum | Từ ngày 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 28/1/2023 (mùng 7 tháng giêng). |
22 | Kiên Giang | Từ ngày 18/1/2023 (27 tháng chạp) đến hết ngày 26/1/2023 (mùng 5 tháng giêng). |
23 | Quảng Ninh | Từ ngày 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
24 | Tiền Giang | Từ ngày 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 28/1/2023 (mùng 7 tháng giêng). |
25 | TP.HCM | Từ ngày 18/1/2023 (27 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
26 | Trà Vinh | Từ ngày 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 28/1/2023 (mùng 7 tháng giêng). |
27 | Sóc Trăng | Từ ngày 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 28/1/2023 (mùng 7 tháng giêng). |
28 | Yên Bái | Từ ngày 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
29 | An Giang | Từ ngày 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
30 | Hà Giang | Từ ngày 18/1/2023 (27 tháng chạp) đến 29/1/2023 (hết mùng 8 tháng giêng). |
31 | Hải Phòng | Từ ngày 18/1/2023 (27 tháng chạp) đến hết ngày 26/1/2023 (mùng 5 tháng giêng). |
32 | Hải Dương | Từ ngày 18/1/2023 (27 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
33 | Phú Thọ | Từ ngày 18/1/2023 (27 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
34 | Ninh Bình | Từ ngày 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 28/1/2023 (mùng 7 tháng giêng). |
35 | Bình Định | Từ 18/1/2023 (27 tháng chạp) đến hết 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
36 | Phú Yên | Từ 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
37 | Cao Bằng | Từ ngày 18/1/2023 (27 tháng chạp) đến ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
38 | Nam Định | Từ ngày 19/1/2023 (28 tháng chạp) đến đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
39 | Hà Nội | Từ ngày 19/1/2023 (28 tháng chạp) đến ngày 26/1/2023 (mùng 5 tháng giêng). |
40 | Hà Nam | Từ ngày 20/1/2023 (29 tháng chạp) đến ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
41 | Thanh Hóa | Từ ngày 18/1/2023 (27 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
42 | Tuyên Quang | Từ ngày 19/1/2023 (28 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
43 | Vĩnh Long | Từ ngày 18/1/2023 (27 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
44 | Bình Dương | Từ ngày 18/1/2023 (27 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
45 | Bạc Liêu | Từ ngày 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
46 | Nghệ An | Từ ngày 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 26/1/2023 (mùng 5 tháng giêng). |
47 | Lai Châu | Từ ngày 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 28/1/2023 (mùng 7 tháng giêng). |
48 | Quảng Trị | Từ ngày 17/1/2023 (26 tháng chạp) đến hết ngày 26/1/2023 (mùng 5 tháng giêng). |
49 | Sơn La | Từ ngày 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng). |
50 | Tây Ninh | Từ ngày 16/1/2023 (25 tháng chạp) đến hết ngày 28/1/2023 (mùng 7 tháng giêng). |
51 | Vĩnh Phúc | Từ ngày 20/1/2023 (29 tháng chạp) đến hết ngày 29/1/2023 (mùng 8 tháng giêng) |