Bảng giá xe ô tô hãng Jaguar mới nhất tháng 5/2023. (Nguồn: Jaguar Land Rover)
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (Đồng) |
XE | 2.0 SE | 2 tỷ 680 triệu |
XF | 2.0 R-Dynamic SE | 3 tỷ 119 triệu |
2.0 R-Dynamic SE (300 PS) | 3 tỷ 499 triệu | |
E-PACE | 2.0 R-Dynamic S | 3 tỷ |
F-PACE | 2.0 | 3 tỷ 489 triệu |
2.0 SE | 3 tỷ 859 triệu | |
3.0 R-Dynamic SE | 5 tỷ 049 triệu | |
5.0 SVR | 9 tỷ 759 triệu | |
F-TYPE | 2.0 Coupé R-Dynamic RWD | 5 tỷ 650 triệu |
2.0 Convertible R-Dynamic RWD | 6 tỷ 195 triệu | |
3.0 Coupé R-Dynamic RWD | 7 tỷ 235 triệu | |
5.0 Coupé R AWD | 14 tỷ 490 triệu |
* Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm thuế nhập khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế giá trị gia tăng và gói dịch vụ 5 năm bảo dưỡng. Giá xe có thể thay đổi tùy thuộc từng địa điểm, đại lý và khu vực bán xe.