Gửi bình luận
Bảng giá xe ô tô hãng Porsche mới nhất tháng 8/2023. (Nguồn: Porsche Vietnam)
Tên xe | Phiên bản | Giá xe niêm yết (Đồng) (Đã bao gồm thuế VAT) |
Porsche 718 Cayman | Cayman | 3 tỷ 850 triệu |
Style Edition | 4 tỷ 260 triệu | |
T | 4 tỷ 090 triệu | |
S | 4 tỷ 770 triệu | |
Porsche 718 Boxster | Boxster | 3 tỷ 960 triệu |
Style Edition | 4 tỷ 380 triệu | |
T | 4 tỷ 210 triệu | |
S | 4 tỷ 880 triệu | |
Porsche 911 Carrera | Carrera | 7 tỷ 620 triệu |
T | 8 tỷ 310 triệu | |
Cabriolet | 8 tỷ 470 triệu | |
GTS | 9 tỷ 630 triệu | |
GTS Cabriolet | 10 tỷ 510 triệu | |
4 | 8 tỷ 100 triệu | |
4 Cabriolet | 8 tỷ 910 triệu | |
4 GTS | 10 tỷ 120 triệu | |
4 GTS Cabriolet | 11 tỷ | |
Porsche 911 Carrera S | Carrera S | 8 tỷ 530 triệu |
S Cabriolet | 9 tỷ 350 triệu | |
4S | 8 tỷ 980 triệu | |
4S Cabriolet | 9 tỷ 850 triệu | |
Porsche 911 Targa | 4 | 8 tỷ 910 triệu |
4S | 9 tỷ 850 triệu | |
4 GTS | 11 tỷ | |
Porsche 911 Turbo | 911 Turbo | 14 tỷ 250 triệu |
Cabriolet | 15 tỷ 070 triệu | |
S | 16 tỷ 500 triệu | |
S Cabriolet | 17 tỷ 380 triệu | |
Porsche 911 Sport | Classic | 19 tỷ 220 triệu |
Porsche 911 Dakar | 911 Dakar | 15 tỷ 290 triệu |
Porsche Taycan | Taycan | 4 tỷ 260 triệu |
4S | 5 tỷ 140 triệu | |
GTS | 6 tỷ 160 triệu | |
Turbo | 7 tỷ 130 triệu | |
S | 8 tỷ 500 triệu | |
Porsche Cross Turismo | Taycan 4 | 4 tỷ 880 triệu |
Taycan 4S | 5 tỷ 350 triệu | |
Taycan Turbo | 7 tỷ 190 triệu | |
Porsche Panamera | Panamera | 5 tỷ 560 triệu |
Platinum Edition | 6 tỷ 030 triệu | |
4 | 5 tỷ 700 triệu | |
4 Platinum Edition | 6 tỷ 210 triệu | |
4 Executive | 6 tỷ 250 triệu | |
4 Sport Turismo | 5 tỷ 580 triệu | |
Porsche Panamera GTS | Panamera GTS | 10 tỷ 220 triệu |
Sport Turismo | 10 tỷ 580 triệu | |
Porsche Panamera Turbo S | Panamera Turbo S | 12 tỷ 070 triệu |
Porsche Macan | Macan | 3 tỷ 350 triệu |
T | 3 tỷ 570 triệu | |
S | 4 tỷ 400 triệu | |
GTS | 5 tỷ 340 triệu | |
Porsche Cayenne | Cayenne | 4 tỷ 930 triệu |
Platinum Edition | 5 tỷ 350 triệu | |
S | 5 tỷ 930 triệu | |
S Platinum Edition | 6 tỷ 350 triệu | |
GTS | 7 tỷ 980 triệu | |
Turbo | 9 tỷ 650 triệu | |
Porsche Cayenne Coupé | Coupé | 5 tỷ 270 triệu |
Platinum Edition | 5 tỷ 430 triệu | |
S Coupé | 6 tỷ 200 triệu | |
S Coupé Platinum Edition | 6 tỷ 320 triệu | |
GTS Coupé | 8 tỷ 220 triệu | |
Turbo Coupé mới | 10 tỷ 050 triệu | |
Turbo GT | 12 tỷ 840 triệu |
* Mức giá trên mang tính tham khảo, chưa bao gồm các khoản phí kèm theo, có thể thay đổi tùy thuộc từng thời điểm, đại lý và khu vực bán.