Gửi bình luận
Bảng giá xe Latte mới nhất tháng 4/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Latte phiên bản tiêu chuẩn | Trắng | 38,5 | 37,8 | -0,7 |
Xanh | 38,5 | 37,8 | -0,7 | |
Đen | 38,5 | 37,8 | -0,7 | |
Đỏ | 38,5 | 37,8 | -0,7 | |
Latte phiên bản giới hạn | Xám đen | 39 | 38,3 | -0,7 |
Mức giá xe trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm phí thuế trước bạ, phí cấp biển số và phí bảo hiểm xe máy. Giá xe có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm của từng đại lý Yamaha và khu vực bán xe.