Gửi bình luận
Bảng giá xe Grand mới nhất tháng 4/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Blue Core Hybrid bản đặc biệt | Trắng xám | 50 | 50,3 | 0,3 |
Đỏ xám | 50 | 50,3 | 0,3 | |
Xanh xám | 50 | 50,3 | 0,3 | |
Blue Core Hybrid bản giới hạn | Bạc trắng | 50,5 | 51 | 0,5 |
Đen | 50,5 | 51 | 0,5 | |
Xám đen | 50,5 | 51 | 0,5 | |
Grande bản tiêu chuẩn mới | Đỏ đen | 46,8 | 46,5 | -0,3 |
Trắng đen | 46,8 | 46,5 | -0,3 | |
Đen | 46,8 | 46,5 | -0,3 | |
Grande bản đặc biệt mới | Đỏ đen | 51,2 | 51 | -0,2 |
Trắng đen | 51,2 | 51 | -0,2 | |
Đen | 51,2 | 51 | -0,2 | |
Xanh đen | 51,2 | 51 | -0,2 | |
Grande bản giới hạn mới | Hồng ánh đồng | 51,9 | 51,5 | -0,4 |
Bạc đen | 51,9 | 51,5 | -0,4 | |
Xám đen | 51,9 | 51,5 | -0,4 | |
Xanh đen | 51,9 | 51,5 | -0,4 |
Mức giá nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm lệ phí thuế trước bạ, phí cấp biển số và phí bảo hiểm xe máy. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm của từng đại lý Yamaha và khu vực bán xe.