Hiện tại, giá bán thực tế đối với các mẫu xe Lead hiện đang cao hơn khoảng 4,21 - 5,21 triệu đồng so với mức giá đề xuất của hãng, với mức chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với phiên bản đặc biệt.
Bảng giá xe máy Lead mới nhất tháng 5/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Trắng | 40,29 | 44,5 | 4,21 |
Phiên bản cao cấp | Đỏ | 42,49 | 47,5 | 5,01 |
Xanh | 42,49 | 47,5 | 5,01 | |
Phiên bản đặc biệt | Đen | 43,59 | 48,5 | 5,21 |
Bạc | 43,59 | 48,5 | 5,21 |
Lưu ý: Mức giá nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, thuế trước bạ, phí bảo hiểm xe máy và phí cấp biển số. Giá xe máy cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng đại lý và khu vực bán xe.