Gửi bình luận
Bảng giá xe máy Piaggio Liberty mới nhất tháng 9/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Liberty 125 S | Cam | 57,7 | 58,8 | 1,1 |
Trắng | 57,7 | 58,8 | 1,1 | |
Vàng | 57,7 | 58,8 | 1,1 | |
Đỏ | 57,7 | 58,8 | 1,1 | |
Xám | 57,7 | 58,8 | 1,1 | |
Đen | 57,7 | 58,8 | 1,1 | |
Liberty 125 One | Trắng | 48,6 | 49,2 | 0,6 |
Đen | 48,6 | 49,2 | 0,6 | |
Liberty 125 #25 | Xanh bơ | 60,8 | 61,9 | 1,1 |
Giá xe mang tính chất tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, nhưng chưa bao gồm thuế trước bạ, phí bảo hiểm xe máy và phí ra biển. Giá xe máy có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm của từng đại lý Piaggio và từng khu vực bán xe.