Gửi bình luận
Bảng giá xe SH Mode mới nhất tháng 07/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn (CBS) | Đỏ | 58,19 | 61,5 | 3,31 |
Trắng | 58,19 | 61,5 | 3,31 | |
Xanh | 58,19 | 61,5 | 3,31 | |
Phiên bản cao cấp (ABS) | Xanh đen | 63,29 | 70,5 | 7,21 |
Đỏ đen | 63,29 | 70,5 | 7,21 | |
Phiên bản đặc biệt (ABS) | Bạc đen | 64,49 | 76,5 | 12,01 |
Đen | 64,49 | 76,5 | 12,01 | |
Phiên bản thể thao (ABS) | Xám đen | 64,99 | 77,5 | 12,51 |
Giá xe nêu trên chỉ mang tính tham khảo, đã bao gồm thuế VAT, thuế trước bạ, phí bảo hiểm xe máy và phí đăng ký biển số. Giá xe có thể thay đổi tùy thuộc từng đại lý Honda và khu vực bán xe.