Gửi bình luận
Bảng giá xe máy Winner X mới nhất tháng 5/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Bạc đen | 46,16 | 33 | -13,16 |
Trắng đen | 46,16 | 33 | -13,16 | |
Đỏ đen | 46,16 | 33 | -13,16 | |
Đen | 46,16 | 33 | -13,16 | |
Phiên bản đặc biệt | Đen vàng | 50,06 | 35,5 | -14,56 |
Đỏ đen xanh | 50,06 | 35,5 | -14,56 | |
Bạc đen xanh | 50,06 | 35,5 | -14,56 | |
Phiên bản thể thao | Đỏ đen trắng | 50,56 | 36 | -14,56 |
Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, đã bao gồm phí VAT chưa bao gồm lệ phí trước bạ, phí bảo hiểm dân sự và phí ra biển số. Giá xe máy cũng có thể thay đổi tùy thuộc theo từng thời điểm, từng đại lý Honda và khu vực bán xe.