Gửi bình luận
Bảng giá xe máy Winner X mới nhất tháng 7/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Bạc đen | 46,16 | 37,5 | -8,66 |
Trắng đen | 46,16 | 37,5 | -8,66 | |
Đen | 46,16 | 37,5 | -8,66 | |
Đỏ đen | 46,16 | 37,5 | -8,66 | |
Phiên bản đặc biệt | Đen vàng | 50,06 | 41,25 | -8,81 |
Đỏ đen xanh | 50,06 | 41,25 | -8,81 | |
Bạc đen xanh | 50,06 | 41,25 | -8,81 | |
Phiên bản thể thao | Đỏ đen trắng | 50,56 | 41,75 | -8,81 |
Giá xe mang tính tham khảo, đã bao gồm phí VAT, chưa bao gồm thuế trước bạ, phí bảo hiểm dân sự và phí đăng ký biển số. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng đại lý Honda và khu vực bán xe.