Gửi bình luận
Bảng giá xe Vision mới nhất tháng 4/2023 (ĐVT: triệu đồng) | ||||
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
Phiên bản tiêu chuẩn | Đen | 31,69 | 34,50 | 2,81 |
Phiên bản cao cấp | Trắng đen | 33,39 | 36 | 2,61 |
Đỏ đen | 3,39 | 36 | 2,61 | |
Phiên bản đặc biệt | Xanh đen | 34,79 | 37,50 | 2,71 |
Phiên bản thể thao | Đen | 37,09 | 40 | 2,91 |
Xám đen | 37,09 | 40 | 2,91 |
Lưu ý: Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, phí ra biển số và phí bảo hiểm dân sự. Giá xe có thể thay đổi tùy thuộc vào mỗi đại lý và khu vực bán xe.