Cảm thụ văn học: Miền tâm tưởng của những linh hồn ở lại

16/12/2025 12:37

Chiến tranh, trong văn học, thường hiện lên qua khói lửa, đạn bom và những bi kịch hào hùng.

Chợ Viềng (Nam Định cũ) họp về đêm. Ảnh minh họa ITN
Chợ Viềng (Nam Định cũ) họp về đêm. Ảnh minh họa ITN

Nhưng có những cuộc chiến khác, thầm lặng hơn, dai dẳng hơn, diễn ra trong sâu thẳm tâm hồn những người ở lại.

Bằng một giọng văn trầm lắng, đầy trắc ẩn, qua truyện ngắn “Chợ Ký Ức” Trần Thị Tú Ngọc không khắc họa sự tàn khốc của cuộc chiến mà tập trung vào những dư chấn âm ỉ của nó.

Tác phẩm dựng nên không gian nghệ thuật độc đáo, phiên chợ của người sống dành cho kẻ khuất, để từ đó, làm hiển lộ những vết thương không bao giờ liền sẹo và thắp lên ngọn lửa ấm áp của tình người giữa tro tàn quá khứ. Đây không chỉ là một câu chuyện về mất mát, mà còn là một khúc tưởng niệm sâu sắc về sức mạnh của ký ức và khát vọng hàn gắn những đứt gãy tâm hồn.

Không thuộc tuýp nhà văn sớm bộc lộ tài năng, Trần Thị Tú Ngọc (sinh năm 1984 tại Hà Tĩnh) là đóa hoa nở muộn nhưng đầy hương sắc của văn đàn Việt Nam đương đại. Con đường văn chương của cô giáo đang giảng dạy tại Trường THPT Hương Khê chỉ thực sự rộng mở trong những năm gần đây, nhưng sự khởi đầu muộn màng ấy dường như được bù đắp bằng một sự chín muồi trong cả trải nghiệm sống và tư duy nghệ thuật.

Chỉ với hai tập truyện ngắn “Ngụ ngôn tháng Tư” (2019) và “Linh mộc” (2022), chị nhanh chóng chinh phục cả độc giả lẫn giới chuyên môn. Sở hữu một bút pháp chững chạc, vững vàng cùng nguồn năng lượng sáng tạo dồi dào, Trần Thị Tú Ngọc chứng tỏ một nội lực mạnh mẽ, cho phép chị khám phá nhiều đề tài đa dạng mà không hề non tay. Chính cái “duyên muộn” ấy đã mang đến một giọng văn đầy đặn, sâu sắc, khiến chị trở thành một trong những cây bút nữ được kỳ vọng hiện nay.

Những mảnh vỡ số phận

“Chợ Ký Ức” kiến tạo một không gian nghệ thuật mang tính biểu tượng sâu sắc. Chợ Phù Viêng không đơn thuần là một bối cảnh, nó là một “không gian ngưỡng”, một điểm giao thoa mong manh giữa cõi sống và cõi chết, giữa hiện thực và tâm linh, giữa ký ức và lãng quên. Phiên chợ chỉ họp “mỗi năm một lần”, từ “chạng vạng đến nửa đêm” những khoảnh khắc mà ranh giới của các thế giới trở nên mơ hồ nhất.

Không gian ấy được bao trùm bởi một sự tĩnh lặng gần như tuyệt đối, một sự im lặng mang sức nặng của ngàn lời chưa nói. Người mua kẻ bán “không ai mặc cả”, họ giao tiếp với nhau bằng sự thấu cảm của những người cùng mang một nỗi đau chung. Ánh sáng duy nhất đến từ “đống lửa lớn” và “muôn vàn ngọn đuốc” leo lét, thứ ánh sáng của hoài niệm le lói giữa bóng tối dày đặc của thời gian và sự quên lãng.

Nó tạo ra một khung cảnh huyền ảo, liêu trai, nơi những chiếc bóng “kéo dài ra thành muôn vàn hình thù méo mó kì dị”, tựa như chính những ký ức méo mó, không trọn vẹn vì chiến tranh. Chợ Phù Viêng đã trở thành một nghi lễ tâm linh của cả cộng đồng, nơi người sống tìm về để xoa dịu linh hồn người đã khuất, và quan trọng hơn, để đối diện và xoa dịu chính vết thương trong lòng mình.

Giữa không gian tâm linh ấy, hai số phận, hai nỗi đau của lão Tự và bà Doãn hiện lên như những nốt trầm bi thương nhất. Họ là hiện thân của những “nạn nhân im lặng” sau cuộc chiến, những người sống sót nhưng tâm hồn đã vĩnh viễn mang một khoảng trống không thể lấp đầy.

Nhân vật bà Doãn là biểu tượng của nỗi chờ mong hóa đá. Mất đi người chồng và đứa con trai trong trận bom oan nghiệt, cuộc đời bà từ đó là một chuỗi ngày đan dệt ký ức. Hành động “mất cả một năm dài đằng đẵng” để làm xong “mớ khăn len xám xịt u buồn” không chỉ là một công việc thủ công.

Đó là một nghi lễ của sự tưởng nhớ, mỗi mũi đan là một lời nguyện cầu, một sợi nhớ thương gửi về miền xa thẳm. Màu xám của chiếc khăn chính là gam màu chủ đạo của cuộc đời bà, gam màu của tang tóc, của tro tàn quá khứ và của niềm hy vọng le lói rồi vụt tắt. Bà đến chợ không phải để bán, mà để thực hiện một cuộc giao ước với ký ức, mong trao hơi ấm cho những linh hồn đang lạnh lẽo nơi cõi khác.

Lão Tự, ngược lại, che giấu nỗi đau sau vẻ ngoài xù xì, thô ráp và một câu chuyện bịa đặt đầy dụng ý về “con ma cụt đầu”. Người lính già trở về từ chiến trường và đối diện với sự thật phũ phàng: “Anh em thân thích chẳng còn ai”. Lão sống một mình như một ẩn sĩ, nhưng thực chất tâm hồn lão chưa bao giờ rời khỏi ngôi làng cũ. Câu chuyện về con ma cụt đầu ngồi khóc chính là sự tự họa vô thức của lão.

Lão cũng là một “con ma” của quá khứ, một linh hồn bị chiến tranh “chặt đứt” khỏi cội rễ gia đình, quê hương. Tiếng khóc của con ma là tiếng lòng câm nín của chính lão, để rồi đến cuối truyện, khi nỗi cô đơn dâng lên đỉnh điểm, lão đã “ngồi sụp xuống run rẩy khóc”. Giọt nước mắt muộn màng ấy là sự vỡ òa của một nỗi đau đã bị dồn nén suốt cả cuộc đời.

Cuộc gặp gỡ lặng lẽ giữa hai con người cùng khổ ấy là đỉnh cao của giá trị nhân văn trong tác phẩm. Khi lão Tự mua hết hai chiếc khăn của bà Doãn, đó không phải là hành vi thương mại, mà là hành động mang tính cứu chuộc.

Lão mua lấy nỗi chờ mong vô vọng của bà, khoác lên mình gánh nặng ký ức ấy để bà được nhẹ lòng. Qua đó, lão Tự không chỉ sẻ chia nỗi đau với bà Doãn, mà còn đang tự chữa lành cho chính mình. Hai phận người, hai mảnh ghép của số phận khổ đau hiện hữu trong trang truyện, khiến người đọc thương cảm xót xa.

Lời tố cáo thầm lặng

cam-thu-van-hoc-mien-tam-tuong-cua-nhung-linh-hon-o-lai.png
Nhà văn Trần Thị Tú Ngọc.

Ẩn sau không khí liêu trai, hư ảo, “Chợ Ký Ức” thực chất vẫn là một bản cáo trạng xót xa và đanh thép về chiến tranh. Tiếng bom đã ngừng rơi từ lâu, nhưng dư chấn của nó vẫn còn mãi, như một vết cắt sâu không bao giờ liền sẹo trong tâm hồn những người ở lại.

Chiến tranh trong trang viết của Trần Thị Tú Ngọc không phải là tiếng súng gầm vang, mà là “một nhát chém sắc ngọt” cắt lìa con người thành “hai thế giới vĩnh viễn xa nhau”. Đạn bom không chỉ tước đoạt sinh mạng, mà còn gieo vào mảnh đất bình yên những hạt mầm của sự cô độc, tạo ra khoảng trống vô hình gặm nhấm cuộc đời họ từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Thế nhưng, tác phẩm không để độc giả chìm sâu vào màn đêm bi kịch. Giữa tro tàn của quá khứ, nhà văn đã thắp lên ngọn lửa ấm áp và bền bỉ của tình người. Ký ức dù nhuốm màu đau thương, lại trở thành sợi dây níu giữ con người khỏi vực thẳm của sự lãng quên, là chiếc neo giữ cho tâm hồn họ không bị tan vỡ.

Và trên hết, chính tình người mới là thứ ánh sáng le lói có sức mạnh xoa dịu những vết thương tưởng chừng không bao giờ lành ấy. Khoảnh khắc Lão Tự và bà Doãn gặp nhau giữa phiên chợ của cõi âm là minh chứng cảm động nhất. Giữa họ không có những lời an ủi sáo rỗng. Chỉ có sự im lặng. Một sự im lặng nặng trĩu thấu cảm, nơi hai linh hồn vỡ nát soi chiếu và nhận ra chính mình trong nỗi đau của người đối diện.

Bằng việc mua lấy những chiếc khăn len của bà, Lão Tự đã không chỉ mua một món đồ, mà ông đã lặng lẽ gánh đỡ giúp bà sức nặng của cả một đời chờ mong. Trong khoảnh khắc sẻ chia câm lặng và thiêng liêng ấy, họ đã tìm thấy một chốn nương náu cho tâm hồn, một chút bình yên quý giá giữa mùa Đông dài bất tận của nỗi cô đơn.

Thành công nghệ thuật của “Chợ Ký Ức” được dệt nên từ sự hòa quyện của nhiều yếu tố đặc sắc, được dẫn dắt bởi một giọng văn trần thuật chậm rãi, trầm buồn và giàu lòng trắc ẩn. Lối kể chuyện như một tiếng thì thầm, suy ngẫm này đã tạo ra một không gian hoàn hảo để các biểu tượng nghệ thuật tỏa sáng và lắng đọng.

Từ nhan đề “Chợ Ký Ức”, hình ảnh ngọn đuốc leo lét, chiếc khăn len xám xịt u buồn, cho đến hình tượng ám ảnh về “con ma cụt đầu” tất cả đều vượt qua ý nghĩa tả thực để trở thành những ẩn dụ sâu sắc cho nỗi đau, sự mất mát và niềm hy vọng không bao giờ tắt.

Sức nặng của những biểu tượng này càng được tô đậm hơn qua thủ pháp đối lập được sử dụng xuyên suốt tác phẩm, sự đối lập giữa không gian tĩnh lặng, hoài niệm của phiên chợ cũ với sự ồn ào, náo nhiệt của phiên chợ hiện đại; giữa quá khứ và hiện tại; giữa vẻ ngoài xù xì, chai sạn của lão Tự và thế giới nội tâm tan vỡ, yếu mềm. Những thủ pháp nghệ thuật ấy cuối cùng đều quy tụ về một mục đích: Soi chiếu vào chiều sâu tâm hồn con người.

Tác giả khá tài tình trong việc miêu tả tâm lý nhân vật, đặc biệt qua kỹ thuật dòng chảy nội tâm ở đoạn kết, khi dòng suy nghĩ miên man của lão Tự về ngôi nhà cũ, về con trâu Đen... đã lột tả một cách chân thực và đầy xót xa nỗi đau đã ăn sâu vào tiềm thức, trở thành một dòng chảy không bao giờ ngừng về miền ký ức đã vĩnh viễn lùi xa.

“Chợ Ký Ức” của Trần Thị Tú Ngọc là một tác phẩm hay của văn học đương đại viết về đề tài hậu chiến. Với cốt truyện giản dị nhưng sức nặng tư tưởng lớn, tác phẩm đã vượt qua câu chuyện của một ngôi làng để nói lên tiếng nói chung của con người về nỗi đau do chiến tranh gây ra.

Tác phẩm để lại thông điệp sâu sắc và nhân văn: Chiến tranh có thể tàn phá vật chất, nhưng không thể hủy diệt được ký ức và tình người. Chừng nào con người còn biết nhớ về quá khứ, còn biết sẻ chia và đồng cảm với nỗi đau, chừng đó họ còn có sức mạnh để vượt qua bi kịch và tìm về sự bình yên trong tâm hồn.

Theo giaoducthoidai.vn
https://giaoducthoidai.vn/cam-thu-van-hoc-mien-tam-tuong-cua-nhung-linh-hon-o-lai-post760339.html
Copy Link
https://giaoducthoidai.vn/cam-thu-van-hoc-mien-tam-tuong-cua-nhung-linh-hon-o-lai-post760339.html
Bài liên quan
Cảm thụ văn học: Những sự thể lạ phát sáng
Hơn nửa thế kỷ, cho dù có hiểu như thế nào thì 'Mắt buồn' vẫn luôn là một thi phẩm hay, hút hồn độc giả.

(0) Bình luận
Nổi bật Giáo dục thủ đô
Đừng bỏ lỡ
Mới nhất
POWERED BY ONECMS - A PRODUCT OF NEKO
Cảm thụ văn học: Miền tâm tưởng của những linh hồn ở lại