Chữ Hán không chỉ là hệ thống chữ viết cổ xưa mà còn là cửa ngõ để tiếp cận tư duy, giá trị tinh thần và bản sắc của nền văn minh Trung Hoa. Trong bối cảnh giao lưu văn hóa và giáo dục quốc tế ngày càng sâu rộng, việc học chữ Hán mang ý nghĩa vượt ra ngoài khả năng ngôn ngữ: nó mở ra cơ hội tìm hiểu lịch sử, tư tưởng và đời sống tinh thần của xã hội Trung Quốc.
Đối với Thiều Thị Oanh người luôn khao khát tiếp cận chiều sâu văn hóa Trung Hoa, việc học và nghiên cứu chữ Hán không chỉ là hành trình ngôn ngữ mà còn là con đường khám phá kho tàng tư tưởng của một nền văn minh.
Từ góc độ này, chữ viết vừa là công cụ giao tiếp, vừa là hiện vật văn hóa, ghi dấu tri thức và tinh thần của nhiều thế hệ.

Lịch sử nhân loại cho thấy chữ viết luôn giữ vai trò trung tâm trong việc lưu giữ tri thức và truyền tải giá trị văn hóa. Với Trung Hoa, chữ Hán (汉字) là một trong số ít hệ thống tồn tại liên tục hơn ba nghìn năm. Mỗi con chữ không chỉ ghi lại âm thanh mà còn phản ánh cách con người tổ chức xã hội, nhận thức thế giới và hình thành các giá trị tinh thần qua từng thời kỳ. Chính sự kết hợp giữa chức năng ngôn ngữ và ý nghĩa tư tưởng này khiến việc nghiên cứu chữ Hán trở thành một cách tiếp cận trực tiếp đến lịch sử tư tưởng và nhận thức xã hội.

Trên cơ sở đó, nhiều học giả, trong đó có Trương Thái Viêm (章太炎, 1869–1936), nhìn nhận chữ Hán như một thiết chế văn hóa quan trọng, nền tảng duy trì tính liên tục của lịch sử tư tưởng và bản sắc dân tộc. Theo ông, mỗi con chữ mang dấu ấn của thời đại và cách con người hiểu về thế giới, biến việc đọc và viết chữ Hán trở thành hành trình tiếp cận lịch sử và tư duy xã hội, chứ không chỉ là kỹ năng ngôn ngữ.
Về hình thái và tiến trình phát triển, chữ Hán khởi nguồn từ giáp cốt văn thời Thương – Chu, rồi phát triển qua kim văn, triện thư, lệ thư và khải thư. Quá trình này không chỉ minh chứng cho sự hoàn thiện về hình thức mà còn phản ánh biến động trong tư duy xã hội và cơ cấu văn minh. Theo Hứa Thận trong Thuyết văn giải tự, chữ Hán được cấu tạo dựa trên mối quan hệ giữa hình, âm và nghĩa, nhờ đó trở thành phương tiện lưu giữ và truyền đạt tư tưởng một cách hiệu quả. Như vậy, mỗi con chữ vừa là công cụ giao tiếp, vừa là tấm gương phản ánh quan niệm xã hội và hệ giá trị tinh thần của từng thời kỳ.

Không chỉ mang giá trị ngôn ngữ, chữ Hán còn chứa đựng chiều sâu triết học và thẩm mỹ. Quan niệm “Thiên – Địa – Nhân”, xuất phát từ Kinh Dịch và được Nho gia phát triển, đặt con người vào vị trí trung gian, điều hòa mối quan hệ giữa tự nhiên và xã hội.
Với Thiều Thị Oanh, chính tinh thần triết lý ẩn sâu trong từng con chữ là điều thôi thúc cô không ngừng tìm tòi, học hỏi và chiêm nghiệm. Tư tưởng này ảnh hưởng sâu sắc đến thư pháp, nơi việc viết chữ vừa là hành động kỹ thuật, vừa là quá trình tu dưỡng tinh thần và tìm kiếm sự hài hòa nội tại. Qua đó, chữ Hán cho thấy mối liên hệ đặc biệt giữa nghệ thuật và tư tưởng triết học, đồng thời nhấn mạnh vai trò văn hóa sâu sắc của từng con chữ.

Sức lan tỏa của chữ Hán vượt ra ngoài Trung Hoa, ảnh hưởng đến nhiều nền văn hóa Đông Á. Ở Việt Nam thời trung đại, chữ Hán giữ vị trí văn tự chính thống trong hành chính và học thuật, trong khi chữ Nôm – sáng tạo dựa trên cấu trúc chữ Hán – dùng để ghi tiếng Việt. Sự song hành này vừa phản ánh quá trình tiếp thu tinh hoa Hán học, vừa khẳng định ý thức tự chủ và bản sắc văn hóa riêng, chứng minh vai trò chữ Hán không chỉ nội tại mà còn định hình văn hóa khu vực.

Trong bối cảnh hiện đại, chữ Hán thường được coi là khó tiếp cận do số lượng lớn và đặc trưng biểu ý khác biệt với các hệ chữ ghi âm. Tuy nhiên, nếu tiếp cận theo hệ thống cấu trúc, kết hợp công nghệ số và yếu tố văn hóa trong giảng dạy, việc học sẽ trở nên hiệu quả và giàu chiều sâu. Khi chữ viết được đặt trong bối cảnh lịch sử và tư tưởng cụ thể, người học không chỉ ghi nhớ tốt hơn mà còn hiểu rõ nền văn hóa đứng sau mỗi con chữ, từ đó hình thành nhận thức tổng thể về văn minh Trung Hoa.
Chính vì vậy, chữ Hán không chỉ được viết bằng mực và giấy, mà còn được hình thành từ lịch sử, tri thức và tinh thần của cả một nền văn minh. Việc học và giảng dạy chữ Hán ngày nay không chỉ phục vụ nhu cầu giao tiếp mà còn thúc đẩy hiểu biết văn hóa và đối thoại giữa các nền văn minh – một mục tiêu thiết yếu và bền vững trong giáo dục hiện đại.