Bộ GD&ĐT đang xây dựng Khung năng lực số cho giáo viên.
Góp ý cho dự thảo này, các chuyên gia đồng thời đưa giải pháp tạo điều kiện tốt nhất để giáo viên phát triển và đạt được năng lực số cần thiết, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong thời đại số.
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ và Chiến lược Chuyển đổi số quốc gia được triển khai quyết liệt, giáo dục Việt Nam đứng trước yêu cầu cấp bách phải đổi mới toàn diện để đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, có đủ năng lực thích ứng và làm chủ xã hội số. Giáo viên, đóng vai trò lực lượng nòng cốt, then chốt trong việc dẫn dắt sự thay đổi này.
Việc xây dựng, ban hành khung năng lực số chính thức dành cho giáo viên Việt Nam không còn là lựa chọn, mà trở thành nhiệm vụ chiến lược, cấp thiết. Khung năng lực số là nền tảng quan trọng để định hướng, thúc đẩy, chuẩn hóa quá trình phát triển năng lực số cho đội ngũ nhà giáo, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng kỳ vọng của xã hội và yêu cầu phát triển bền vững của đất nước.
Khung năng lực số cho giáo viên Việt Nam cần đáp ứng các mục tiêu cốt lõi sau:
Thứ nhất: Thiết lập một chuẩn chung, toàn diện về các năng lực số cần thiết cho giáo viên ở mọi cấp học trong bối cảnh chuyển đổi số.
Thứ hai: Cung cấp “kim chỉ nam” cho công tác đào tạo tại các trường sư phạm và hoạt động bồi dưỡng, phát triển chuyên môn liên tục cho giáo viên tại chức.
Thứ ba: Là công cụ hữu ích để giáo viên tự đánh giá, xác định điểm mạnh, cần cải thiện và xây dựng lộ trình phát triển năng lực số cá nhân.
Thứ tư: Cung cấp cơ sở khoa học để các nhà quản lý giáo dục hoạch định chính sách, xây dựng chương trình hỗ trợ và phân bổ nguồn lực hiệu quả.
Quan trọng là, khung năng lực số được xây dựng với mục tiêu hỗ trợ và phát triển, không nhằm mục đích đánh giá, xếp hạng hay thi đua khen thưởng giáo viên. Khung áp dụng cho tất cả giáo viên đang công tác tại cơ sở giáo dục mầm non và phổ thông trên cả nước, không phân biệt môn học, vùng miền hay kinh nghiệm công tác.
Bộ GD&ĐT đã dự thảo Khung năng lực số cho giáo viên. Nghiên cứu dự thảo (tính đến cuối tháng 4/2025), có thể thấy khung năng lực số cho giáo viên Việt Nam được đề xuất với cấu trúc khoa học, logic.
Theo đó, 2 nhóm năng lực chính, gồm: Năng lực số nền tảng (bao gồm các kỹ năng thiết yếu về an toàn số và kỹ năng số cơ bản mà mọi công dân trong kỷ nguyên số cần có); năng lực số chuyên biệt (bao gồm 5 lĩnh vực thể hiện khả năng ứng dụng công nghệ số vào thực tiễn giảng dạy và phát triển chuyên môn là kiến thức số, giao tiếp và hợp tác số, sáng tạo nội dung số, giải quyết vấn đề số, đạo đức và trách nhiệm số).
Dự thảo cũng đưa ra 7 lĩnh vực năng lực cụ thể (phân chia chi tiết hơn từ 2 nhóm năng lực chính); 17 biểu hiện năng lực (mô tả cụ thể các hành vi, kỹ năng thể hiện năng lực ở từng lĩnh vực); 4 cấp độ thành thạo (từ người mới bắt đầu, trung cấp, nâng cao đến chuyên gia, thể hiện lộ trình phát triển năng lực liên tục và rõ ràng cho giáo viên).
Điểm nhấn quan trọng của khung đề xuất là không chỉ dừng ở ICT (công nghệ thông tin và công nghệ truyền thông) cơ bản mà chủ động cập nhật yêu cầu về hiểu biết và ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI), học máy, thực tế ảo/tăng cường vào giáo dục một cách phù hợp, có trách nhiệm.
Yếu tố an toàn, bảo mật, quyền riêng tư, bản quyền, tư duy phản biện và hành vi đạo đức trên môi trường số được coi là thành tố cốt lõi, xuyên suốt. Dựa trên phân tích đặc thù về mục tiêu giáo dục, đối tượng học sinh và phương pháp tiếp cận công nghệ, khung đề xuất mạnh mẽ việc xây dựng 2 phiên bản khung chi tiết, dành cho giáo viên mầm non và phổ thông. Điều này đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả tối đa khi thực hiện.
Để triển khai hiệu quả, Bộ GD&ĐT cần xem xét phê duyệt khung ở cấp quốc gia và ban hành kèm hướng dẫn thực hiện; phát triển các công cụ hỗ trợ triển khai như bộ chỉ báo, hệ thống tự đánh giá trực tuyến, học liệu mở; tổ chức tập huấn đội ngũ cốt cán, đặc biệt tại các trường sư phạm và trung tâm bồi dưỡng giáo viên. Cũng cần gắn khung vào hệ thống quản lý nhân sự - thi đua - đánh giá nghề nghiệp và xây dựng lộ trình bồi dưỡng phân tầng theo cấp độ năng lực.
Triển khai khung năng lực số theo các giai đoạn khả thi: Phê duyệt và ban hành; truyền thông và tập huấn; triển khai và hỗ trợ; giám sát và đánh giá. Thành công của quá trình này đòi hỏi chỉ đạo sát sao của Bộ GD&ĐT, sự vào cuộc của các sở GD&ĐT, trường sư phạm, đồng hành của các tổ chức, doanh nghiệp và đặc biệt là sự tham gia chủ động, tích cực của chính đội ngũ giáo viên.
Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 và sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ số đang thay đổi sâu sắc mọi mặt đời sống, bao gồm cả giáo dục. Năng lực số trở thành yếu tố thiết yếu cho sự phát triển.
Giáo viên cần được trang bị để đáp ứng yêu cầu của giáo dục hiện đại trong bối cảnh này. Trong kỷ nguyên số, giáo viên không chỉ truyền đạt kiến thức, mà còn hướng dẫn, hỗ trợ học sinh sử dụng công nghệ hiệu quả và sáng tạo. Khung năng lực giúp định hình và hỗ trợ vai trò mới này.
Các năng lực số cốt lõi mà giáo viên cần có được chia thành hai nhóm chính: Năng lực số nền tảng và năng lực số chuyên biệt. Để giúp giáo viên đạt được các năng lực số cốt lõi, cần triển khai đồng bộ các giải pháp sau:
Đào tạo và phát triển chuyên môn có hệ thống: Xây dựng các chương trình đào tạo, bồi dưỡng giáo viên bám sát năng lực và mức độ thành thạo được xác định trong khung năng lực số. Cung cấp các lộ trình phát triển chuyên môn có cấu trúc, mô-đun đào tạo cụ thể và cơ hội được chứng nhận năng lực. Tập trung không chỉ vào kỹ năng kỹ thuật, mà còn cả phương pháp sư phạm tích hợp công nghệ, đánh giá số và tạo nội dung số.
Cung cấp công cụ và tài nguyên hỗ trợ: Sử dụng các công cụ tự đánh giá và tự phản ánh để giáo viên xác định điểm mạnh, yếu và lập kế hoạch phát triển cá nhân; cung cấp các tài nguyên học tập đa dạng, hướng dẫn thực hành tốt và công cụ hỗ trợ giáo viên nâng cao năng lực; xây dựng, chia sẻ kho học liệu số chất lượng, đảm bảo tính pháp lý, dễ tiếp cận.
Tạo môi trường thuận lợi và chính sách hỗ trợ: Đảm bảo sự tham gia, cam kết mạnh mẽ từ các bên liên quan (nhà hoạch định chính sách, lãnh đạo nhà trường, chuyên gia). Đảm bảo công bằng, bình đẳng trong cơ hội tiếp cận nền tảng số, thiết bị và nội dung số cho mọi giáo viên. Tích hợp các yêu cầu về năng lực số vào chuẩn nghề nghiệp giáo viên một cách phù hợp, không tạo thêm áp lực. Khuyến khích, thu hút xã hội hóa và đầu tư để nâng cao chất lượng giáo dục phát triển năng lực số.
Phát huy tính chủ động của giáo viên: Khuyến khích giáo viên tự nhận thức về vai trò, trách nhiệm và chủ động trong việc tự học, tự bồi dưỡng năng lực số thường xuyên, liên tục. Thúc đẩy văn hóa học tập hợp tác, chia sẻ kinh nghiệm giữa các giáo viên thông qua các cộng đồng học tập chuyên môn.
Giám sát và đánh giá liên tục: Thiết lập các cơ chế giám sát và đánh giá hiệu quả để đo lường tác động của các giải pháp, sự tiến bộ của giáo viên và mức độ đạt được mục tiêu của khung năng lực. Sử dụng phản hồi từ giáo viên và các bên liên quan để điều chỉnh, cải tiến các giải pháp và khung năng lực cho phù hợp theo thời gian.
Việc triển khai đồng bộ các giải pháp trên sẽ tạo điều kiện tốt nhất để giáo viên phát triển và đạt được các năng lực số cần thiết, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong thời đại số.
Việc đạt được các năng lực số đa chiều cần thiết cho giảng dạy trong thế kỷ 21 đòi hỏi nhiều lộ trình học tập khác nhau, bao gồm giáo dục chính quy, phát triển chuyên môn có cấu trúc, chương trình chứng chỉ và trải nghiệm học tập không chính thức. Một cách tiếp cận toàn diện thường kết hợp nhiều lộ trình này trong suốt sự nghiệp của giáo viên.
Thứ nhất, đào tạo giáo viên ban đầu: Tích hợp năng lực số vào các chương trình đào tạo chính quy. Nền tảng năng lực số của giáo viên lý tưởng nhất nên được hình thành ngay từ các chương trình đào tạo giáo viên ban đầu (ITE). Tích hợp năng lực số vào các chương trình đào tạo chính quy sẽ đảm bảo giáo viên mới ra trường bước vào nghề với sự hiểu biết cơ bản và các kỹ năng thiết yếu cần thiết cho việc dạy học có ứng dụng công nghệ.
Các chương trình ITE cần có chuẩn mực rõ ràng, các chỉ số đo lường cụ thể và kế hoạch hành động để hướng dẫn hiệu quả sự phát triển các năng lực này trước khi sinh viên tốt nghiệp bước vào thực tế giảng dạy.
Để thực sự tích hợp hiệu quả năng lực số trong chương trình đào tạo giáo viên ban đầu, việc bổ sung đơn thuần các khóa học riêng lẻ về công nghệ là chưa đủ. Thay vào đó, cần chuyển đổi mang tính hệ thống, trong đó năng lực số được lồng ghép xuyên suốt quá trình đào tạo nghiệp vụ sư phạm trong tất cả chuyên ngành giảng dạy.
Thứ hai là phát triển chuyên môn trong quá trình công tác. Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và phương pháp sư phạm, việc phát triển chuyên môn liên tục trong suốt sự nghiệp của giáo viên là điều không thể thiếu.
Nhiều mô hình và phương pháp khác nhau được áp dụng trên toàn cầu như: Các hội thảo và khóa tập huấn; khóa học và nền tảng trực tuyến; huấn luyện công nghệ giảng dạy; cộng đồng học tập chuyên môn và mạng lưới giáo viên; chứng chỉ nhỏ (cung cấp sự công nhận dựa trên năng lực cho các kỹ năng số cụ thể, thường được triển khai qua các nền tảng trực tuyến); tự học.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng phát triển chuyên môn hiệu quả nhất khi được duy trì theo thời gian dài, mang tính hợp tác, gắn liền trực tiếp với thực tiễn tại lớp học, nhấn mạnh việc tích hợp sư phạm với kỹ năng kỹ thuật, tạo điều kiện cho giáo viên thực hành thực tế và nhận được sự hỗ trợ từ phía nhà trường cũng như phù hợp với chính sách.
Thứ ba, các con đường học tập không chính quy và tự định hướng. Ngoài giáo dục chính quy và phát triển chuyên môn có cấu trúc, giáo viên thường xuyên tham gia vào các hoạt động học tập không chính quy và tự định hướng để phát triển năng lực số của mình.
Các tài nguyên trực tuyến bao gồm hướng dẫn, kho lưu trữ tài nguyên giáo dục mở và diễn đàn chuyên môn, những yếu tố hỗ trợ quan trọng cho việc học tập không chính quy này. Các mạng lưới học tập chuyên nghiệp (Professional Learning Network) và cộng đồng thực hành (Community of Practice), dù trực tuyến hay trực tiếp đều cung cấp không gian quan trọng để chia sẻ kiến thức, tìm kiếm lời khuyên và giải quyết vấn đề hợp tác.